No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00085988 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu) |
II |
02/01/2035 |
2 |
TRV-00085988 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (xử lý chất thải rắn) |
II |
02/01/2035 |
3 |
TRV-00085988 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
02/01/2035 |