DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
421
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CNSAddress (after merge): Số 23A, ngõ 141/136, phố Giáp Nhị Address (before merger): Số 23A, ngõ 141/136, phố Giáp Nhị, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Mai Văn Cường
|
0108294154
|
00082838
|
422
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ DLCAddress (after merge): Số 25, Ngõ 98 Nguyễn Ngọc Nại Address (before merger): Số 25, Ngõ 98 Nguyễn Ngọc Nại, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Thanh Tân
|
3703031328
|
00082837
|
423
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HẠ TẦNG VIỄN THÔNG SAO MIỀN BẮCAddress (after merge): LK07-No11 khu Đồng Dưa Address (before merger): LK07-No11 khu Đồng Dưa, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đào Thu Hường
|
0110293341
|
00082836
|
424
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG PHÚC THÀNHAddress (after merge): Căn số 233 La casta, khu đô thị Văn Phú, Đường Lê Trọng Tấn Address (before merger): Căn số 233 La casta, khu đô thị Văn Phú, Đường Lê Trọng Tấn, phường Phú La, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Ngọc Thành
|
0108465025
|
00082835
|
425
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC AT ARCHITECTSAddress (after merge): Số 121 đường Kim Ngưu Address (before merger): Số 121 đường Kim Ngưu, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Vũ Đình Tùng
|
0109545474
|
00082831
|
426
|
CÔNG TY TNHH DAD HOME VIỆT NAMAddress (after merge): Số 20, Ngách 219/111 Định Công Thượng Address (before merger): Số 20, Ngách 219/111 Định Công Thượng, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đỗ Anh Dũng
|
0109423860
|
00082828
|
427
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ BẤT ĐỘNG SẢN VIỆT TÍN THÀNHAddress (after merge): Tầng 2 – CT3, tòa nhà Yên Hòa Parkview – Tòa E4, Số 3 đường Vũ Phạm Hàm Address (before merger): Tầng 2 – CT3, tòa nhà Yên Hòa Parkview – Tòa E4, Số 3 đường Vũ Phạm Hàm, phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hữu Quyết
|
0108096924
|
00082819
|
428
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AMITAAddress (after merge): Số 45, Ngõ 233, đường Hoàng Mai Address (before merger): Số 45, Ngõ 233, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đinh Thị Hải Yến
|
0107984719
|
00082817
|
429
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NGÂN XUÂN E&CAddress (after merge): Số 1, Ngõ 92, phố Tô Vĩnh Diện Address (before merger): Số 1, Ngõ 92, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đức Việt
|
0108720317
|
00082815
|
430
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTĐ 39 GROUPAddress (after merge): Số 8, Ngách 20, ngõ 634 đường Kim Giang Address (before merger): Số 8, Ngách 20, ngõ 634 đường Kim Giang, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phùng Văn Đông
|
0110447601
|
00082813
|
431
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐĂNG HỒNG PHÁTAddress (after merge): Số A0806 Tầng 08, toà nhà Geleximco Southern Star Lô A1 Ô HH2 Ngọ 897 Giải Phóng Address (before merger): Số A0806 Tầng 08, toà nhà Geleximco Southern Star Lô A1 Ô HH2 Ngọ 897 Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Vi Thị Hồng
|
0109396663
|
00082812
|
432
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DƯNG VÀ THƯƠNG MẠI V3CAddress (after merge): Số nhà 30/84/255 Lĩnh Nam Address (before merger): Số nhà 30/84/255 Lĩnh Nam, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lương Thị Mỹ Hạnh
|
0110720610
|
00082799
|
433
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CDC HÀ NỘIAddress (after merge): Số nhà 24 Ngõ 2 đường Bắc, Đội 2 thôn Trung Oai Address (before merger): Số nhà 24 Ngõ 2 đường Bắc, Đội 2 thôn Trung Oai, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đồng Đạo Đức
|
0109989871
|
00082798
|
434
|
CÔNG TY CỔ PHẦN INVESTCORP 15Address (after merge): Số 14 Ngõ 171 Nguyễn Ngọc Vũ Address (before merger): Số 14 Ngõ 171 Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Mạnh Cường
|
0109596662
|
00082795
|
435
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TNAAddress (after merge): Số nhà 44, Ngõ 76, phố Vĩnh Hưng Address (before merger): Số nhà 44, Ngõ 76, phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Hà Mạnh Thắng
|
0110321278
|
00082794
|
436
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH BNAAddress (after merge): Số 5 Ngõ 120 Trường Chinh Address (before merger): Số 5 Ngõ 120 Trường Chinh, phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Đồng Tháp |
Lê Thanh Sơn
|
0108720003
|
00082792
|
437
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ VIỆT HÀNAddress (after merge): Số 79, Ngõ 10, Đường Bà Triệu Address (before merger): Số 79, Ngõ 10, Đường Bà Triệu, Phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đỗ Hồng Thịnh
|
0107303494
|
00082784
|
438
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG ASEANAddress (after merge): Số 10, Ngõ đình 2, Mỹ Nội Address (before merger): Số 10, Ngõ đình 2, Mỹ Nội, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Thị Diệu Linh
|
0109753065
|
00082778
|
439
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CNCAddress (after merge): Số 1 Ngách 19 ngõ 85 phố Định Công Thượng Address (before merger): Số 1 Ngách 19 ngõ 85 phố Định Công Thượng, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Hoàng Ngọc Long
|
5400353785
|
00082775
|
440
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN VIỆT ĐỨC COMPLEXAddress (after merge): Tầng 1, Tòa B Việt Đức Complex, Ngõ 164 Khuất Duy Tiến Address (before merger): Tầng 1, Tòa B Việt Đức Complex, Ngõ 164 Khuất Duy Tiến, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Bẩy
|
0109811091
|
00082772
|
Search in: 0.140 - Number of results: 13.872