DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
401
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THẠCH THÀNHAddress (after merge): Số 11, Ngách 4, ngõ 30 Đường Tả Thanh Oai Address (before merger): Số 11, Ngách 4, ngõ 30 Đường Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trịnh Hữu Cường
|
0110639744
|
00082986
|
402
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ GREEN SOLAR VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng L, toàn Nhà Htk, số 92-94-96-98 Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Tầng L, toàn Nhà Htk, số 92-94-96-98 Nguyễn Văn Cừ, phường Bồ Đề, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Tuyền
|
0109968825
|
00082985
|
403
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ TM 268 THỊNH PHÁT VIỆT NAMAddress (after merge): Số 151, Triều Khúc Address (before merger): Số 151, Triều Khúc, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Tuấn Anh
|
0110590778
|
00082981
|
404
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH HƯNG LONGAddress (after merge): Số 181, đường Khuất Duy Tiến Address (before merger): Số 181, đường Khuất Duy Tiến, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Tiến Hưng
|
0101886105
|
00082980
|
405
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG LUXCONSAddress (after merge): Số 4, Tổ 8A, thôn Thụy Hà Address (before merger): Số 4, Tổ 8A, thôn Thụy Hà, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Thịnh Toản
|
0108391366
|
00082961
|
406
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG AN ĐỨC PHÁTAddress (after merge): Số 27 Ngách 5 Ngõ 160 Đường Phan Trọng Tuệ Address (before merger): Số 27 Ngách 5 Ngõ 160 Đường Phan Trọng Tuệ, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Cao Văn Ngại
|
0109953593
|
00082938
|
407
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN HUTACOAddress (after merge): Tầng 1, Số 14, Ngõ 65, phố Phúc Xá Address (before merger): Tầng 1, Số 14, Ngõ 65, phố Phúc Xá, phường Phúc Xá, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Đức Tài
|
0108286185
|
00082937
|
408
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG SYRENAAddress (after merge): Số 28A/204 đường Trần Duy Hưng Address (before merger): Số 28A/204 đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Minh
|
0109465525
|
00082913
|
409
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINTECHAddress (after merge): Số 12, Ngách 143/223 Nguyễn Chính Address (before merger): Số 12, Ngách 143/223 Nguyễn Chính, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Quyết
|
0110019902
|
00082911
|
410
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂN VIỆTAddress (after merge): Khu văn phòng trung tâm dạy nghề Sao Bắc Việt, Hà Trì Address (before merger): Khu văn phòng trung tâm dạy nghề Sao Bắc Việt, Hà Trì , phường Hà Cầu, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Xuân
|
0103643115
|
00082910
|
411
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG AN HƯNGAddress (after merge): Số nhà 39 ngõ 77, đường Bát Phúc Address (before merger): Số nhà 39 ngõ 77, đường Bát Phúc, xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Vũ Hoàng Hải
|
0107522023
|
00082909
|
412
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THANG MÁY VÀ THIẾT BỊ ONXA TECHAddress (after merge): Tầng 2, Số 68 ngõ chùa Liên Phái Address (before merger): Tầng 2, Số 68 ngõ chùa Liên Phái, phường Cầu Dền, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đặng Văn Tấn
|
0108795016
|
00082897
|
413
|
CÔNG TY TNHH XINYA (VIETNAM)Address (after merge): Tầng 14, toà nhà Zen Tower, số 12 đường Khuất Duy Tiến Address (before merger): Tầng 14, toà nhà Zen Tower, số 12 đường Khuất Duy Tiến, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Chu, Hsin-Shih
|
0110561544
|
00082889
|
414
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ANOVA VIỆT NAMAddress (after merge): Số nhà 22, Ngõ 35 Vũ Xuân Thiều, Tổ 12 Address (before merger): Số nhà 22, Ngõ 35 Vũ Xuân Thiều, Tổ 12, phường Sài Đồng, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Việt
|
0104262151
|
00082879
|
415
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ TUẤN ANHAddress (after merge): Số nhà 01 ngõ 19 Thôn Chung Chính Address (before merger): Số nhà 01 ngõ 19 Thôn Chung Chính, Xã Phương Trung, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Thị Mỹ
|
0109525291
|
00082877
|
416
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC NHÀ THÔNG MINH G.M.HAddress (after merge): Thôn Hải Bối Address (before merger): Thôn Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Hoàng Điệp
|
0106238468
|
00082857
|
417
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BMC VIỆT NAMAddress (after merge): Số 22, Ngõ 291 Khương Trung Address (before merger): Số 22, Ngõ 291 Khương Trung, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Văn Tuấn
|
0109433227
|
00082846
|
418
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC AN CƯỜNGAddress (after merge): Số 58 Pháo Đài Láng Address (before merger): Số 58 Pháo Đài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Cường
|
0108475087
|
00082842
|
419
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG DHLAddress (after merge): Số 88, phố Thịnh Quang Address (before merger): Số 88, phố Thịnh Quang, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Dương Hà Linh
|
0110476401
|
00082841
|
420
|
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT SAO VIỆTAddress (after merge): Số 17, Ngách 10, Ngõ 187, phố Hồng Mai Address (before merger): Số 17, Ngách 10, Ngõ 187, phố Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Danh Lượng
|
0101802063
|
00082839
|
Search in: 0.251 - Number of results: 13.872