DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
301
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VLXD TRƯỜNG NGAAddress (after merge): Số 168, Thôn Cựu Address (before merger): Số 168, Thôn Cựu, xã Vân Từ, huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Trường
|
0110398094
|
00083414
|
302
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC BAUM - HDCAddress (after merge): Phòng 404 tầng 4, tòa nhà Rainbow đường 19/5, khu đô thị Văn Quán Address (before merger): Phòng 404 tầng 4, tòa nhà Rainbow đường 19/5, khu đô thị Văn Quán, phường Văn Quán, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Tang Vui Woon
|
0110544235
|
00083404
|
303
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI D&GAddress (after merge): Số nhà 191, Ngõ 281 Đường Trần Khát Chân Address (before merger): Số nhà 191, Ngõ 281 Đường Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thế Diện
|
0109738148
|
00083396
|
304
|
CÔNG TY CP TƯ VẤN VÀ CƠ KHÍ VIMECAddress (after merge): Liền kề 409, Khu Đất Dịch Vụ dọc Address (before merger): Liền kề 409, Khu Đất Dịch Vụ dọc, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lưu Đại Dương
|
0109183792
|
00083395
|
305
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG VIETNECKAddress (after merge): Thôn Thái Đường Address (before merger): Thôn Thái Đường, Xã Hiền Ninh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lưu Văn Được
|
0110477067
|
00083393
|
306
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HƯNG THỊNHAddress (after merge): Thôn 3 Address (before merger): Thôn 3, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Anh Tuấn
|
0109384139
|
00083389
|
307
|
CÔNG TY TNHH THANG MÁY KD VIỆT NAMAddress (after merge): Số 40 đường Hà Trì I Address (before merger): Số 40 đường Hà Trì I, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Hoàng Lê Minh
|
0108842548
|
00083379
|
308
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH VĂN HÓA VIỆT NAMAddress (after merge): Xóm Lan Đình, thôn My Thượng Address (before merger): Xóm Lan Đình, thôn My Thượng, xã Thanh Mai, huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đào Thị Lý
|
0110380114
|
00083376
|
309
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TBSAddress (after merge): TT02A-7, khu nhà ở thấp tầng thuộc dự án khu chung cư quốc tế Hoàng Thành City tại khu Cổ ngựa, khu đô thị Mỗ Lao Address (before merger): TT02A-7, khu nhà ở thấp tầng thuộc dự án khu chung cư quốc tế Hoàng Thành City tại khu Cổ ngựa, khu đô thị Mỗ Lao, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Thị Phương Thanh
|
0109200247
|
00083373
|
310
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG THÁI NINH 379Address (after merge): Số 5, Ngõ 1 Phan Trọng Tuệ Address (before merger): Số 5, Ngõ 1 Phan Trọng Tuệ, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Duy Giáp
|
0110634489
|
00083370
|
311
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ QUẢN LÝ BẤT ĐỘNG SẢN G5Address (after merge): Tầng 12 Tòa nhà 319 Tower Số 63 Lê Văn Lương Address (before merger): Tầng 12 Tòa nhà 319 Tower Số 63 Lê Văn Lương, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Tô Chí Công
|
0106649309
|
00083364
|
312
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIỂM ĐỊNH THÀNH PHÁTAddress (after merge): Lô số 11+12 Packexim 1, Số 49/15 Đường An Dương Vương Address (before merger): Lô số 11+12 Packexim 1, Số 49/15 Đường An Dương Vương, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đặng Ý
|
0109918817
|
00083363
|
313
|
CÔNG TY TNHH HOA MELLIAddress (after merge): Số 125 phố Nam Đồng Address (before merger): Số 125 phố Nam Đồng, phường Phương Liên, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Tăng Hồng Vũ
|
0108500431
|
00083354
|
314
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC NỘI THẤT VÀ XÂY DỰNG A I CAddress (after merge): Số 1b Ngách 16 Ngõ 20 Đường Hồ Tùng Mậu Address (before merger): Số 1b Ngách 16 Ngõ 20 Đường Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đặng Đình Hưng
|
0109564903
|
00083351
|
315
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KIẾN TRÚC & NỘI THẤT X11 DESIGNAddress (after merge): Số 42, Ngõ 8, phố Văn Phú Address (before merger): Số 42, Ngõ 8, phố Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Tuấn Anh
|
0109569669
|
00083350
|
316
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG THÁI LINHAddress (after merge): Thôn Hữu Trung Address (before merger): Thôn Hữu Trung, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Thanh Tịnh
|
0110174094
|
00083340
|
317
|
CÔNG TY CỔ PHẦN COMA 18Address (after merge): Tầng 1 Tòa nhà Westa, 108 Trần Phú Address (before merger): Tầng 1 Tòa nhà Westa, 108 Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trọng Hiền
|
0500236860
|
00083337
|
318
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NHẬT HOAAddress (after merge): Tầng 4, Số nhà 28A ngách 14/30 Đường Mễ Trì Hạ Address (before merger): Tầng 4, Số nhà 28A ngách 14/30 Đường Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Hoa
|
0110448122
|
00083322
|
319
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CƠ ĐIỆN OMEGAAddress (after merge): Số 15TT4 Đường Foresa 4, Khu đô thị sinh thái Xuân Phương Tasco Address (before merger): Số 15TT4 Đường Foresa 4, Khu đô thị sinh thái Xuân Phương Tasco, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đoàn Quang Trung
|
0108506419
|
00083316
|
320
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG ĐÔNG ĐÔAddress (after merge): Số 100, thôn Trung Hòa Address (before merger): Số 100, thôn Trung Hòa, Xã Hòa Xá, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lưu Thị Lan
|
0110446090
|
00083314
|
Search in: 0.139 - Number of results: 13.872