DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
281
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TTPC VIỆT NAMAddress (after merge): D7-Nv5 Ô Số 21, khu đô thị mới hai bên Đường Lê Trọng Tấn Address (before merger): D7-Nv5 Ô Số 21, khu đô thị mới hai bên Đường Lê Trọng Tấn, xã La Phù, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đặng Văn Xuân
|
0110699077
|
00083495
|
282
|
CÔNG TY TNHH THẾ KỶ NGHỆ THUẬTAddress (after merge): Căn BT 1.7, khu nhà ở Hateco 6, đường Xuân Phương Address (before merger): Căn BT 1.7, khu nhà ở Hateco 6, đường Xuân Phương, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Bùi Thị Cúc
|
0110563608
|
00083493
|
283
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ XÂY DỰNG THÀNH VINHAddress (after merge): Thôn Ninh Sơn Address (before merger): Thôn Ninh Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Ngô Thị Lương
|
0108620866
|
00083491
|
284
|
CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA TIẾN PHÁTAddress (after merge): Thôn An Thọ Address (before merger): Thôn An Thọ, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đặng Văn Phương
|
0105985121
|
00083490
|
285
|
CÔNG TY TNHH TM&XNK BẢO MINHAddress (after merge): Số 143 Trần Phú Address (before merger): Số 143 Trần Phú, phường Văn Quán, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
An Đức Thịnh
|
0109433361
|
00083487
|
286
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ BKAAddress (after merge): Số 6 đường Vũ Ngọc Phan Address (before merger): Số 6 đường Vũ Ngọc Phan, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đình Triển
|
0108858403
|
00083476
|
287
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HÀ NỘI 568Address (after merge): Nhà số 6, Ngách 2, Ngõ 126, đường Phú Mỹ, thôn Hưng Đạo Address (before merger): Nhà số 6, Ngách 2, Ngõ 126, đường Phú Mỹ, thôn Hưng Đạo, thị Trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Thị Phương
|
0110475704
|
00083474
|
288
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÚC KHANG ANAddress (after merge): Số 21 ngách 1c/39 khu dịch vụ Đồng Sậy Address (before merger): Số 21 ngách 1c/39 khu dịch vụ Đồng Sậy, thị Trấn Phùng, huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đình Đạt
|
0110718548
|
00083472
|
289
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP 3TAddress (after merge): Số 3 Ngõ 44 Phố Đỗ Quang Address (before merger): Số 3 Ngõ 44 Phố Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Văn Minh
|
0107763364
|
00083464
|
290
|
CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG TRANG VINHAddress (after merge): Số 8/1 Phố Ngô Quyền Address (before merger): Số 8/1 Phố Ngô Quyền, Phường Ngô Quyền, thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Kim Thoa
|
0108300030
|
00083463
|
291
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SANVIEAddress (after merge): Số 42 Ngõ 250 Kim Giang Address (before merger): Số 42 Ngõ 250 Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Cung Minh Tuấn Việt
|
0110126693
|
00083461
|
292
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THẮNG LỢIAddress (after merge): Số nhà 42, Tổ 3, khu đô thị mới Address (before merger): Số nhà 42, Tổ 3, khu đô thị mới, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Tạ Thế Hưng
|
0105470429
|
00083456
|
293
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG AMBER DECORAddress (after merge): Tầng 2, tòa nhà CT3 The Pride, khu ĐTM An Hưng, đường Nguyễn Thanh Bình Address (before merger): Tầng 2, tòa nhà CT3 The Pride, khu ĐTM An Hưng, đường Nguyễn Thanh Bình, phường La Khê, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Phúc Hải
|
0110511945
|
00083449
|
294
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KHANG THÁIAddress (after merge): Số 19, Ngách 7, ngõ 8 Văn Nội, Tổ 5 Address (before merger): Số 19, Ngách 7, ngõ 8 Văn Nội, Tổ 5, phường Phú Lương, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Võ Minh Thái
|
0110377947
|
00083442
|
295
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SHOMEAddress (after merge): Số 13, TT 11 khu đô thị Văn Phú Address (before merger): Số 13, TT 11 khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đức Trung
|
0108439378
|
00083441
|
296
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN WOODEN HOUSEAddress (after merge): Thôn 3 Address (before merger): Thôn 3, xã Chàng Sơn, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đỗ Văn Thành
|
0110341228
|
00083439
|
297
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ XÂY LẮP ĐIỆN 56Address (after merge): Số 77-TT1-ĐT Văn Phú Address (before merger): Số 77-TT1-ĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
0109886869
|
00083431
|
298
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MỚI HÀ NỘIAddress (after merge): Số 38 Giáp Nhất Address (before merger): Số 38 Giáp Nhất, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Triệu Thị Vân
|
0105416904
|
00083429
|
299
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VICKO VIỆT NAMAddress (after merge): Số 13 Ngõ 125 Bùi Xương Trạch Address (before merger): Số 13 Ngõ 125 Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Ngô Xuân Thoại
|
0108593771
|
00083423
|
300
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG PCH HOMESAddress (after merge): Số 1, Ngõ 4, đường Hà Trì 4 Address (before merger): Số 1, Ngõ 4, đường Hà Trì 4, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đỗ Bình Minh
|
0110594324
|
00083419
|
Search in: 0.249 - Number of results: 13.872