DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
81
|
Công ty TNHH một thành viên PÉT - CÔ KIMAddress (after merge): Ấp Mỹ Address (before merger): Ấp Mỹ, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Phạm Pét - Cô Anh Tú
|
1201683326
|
00082306
|
82
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN GÒ CÔNG ĐÔNGAddress (after merge): Thị trấn Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Address (before merger): Thị trấn Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Huỳnh Nguyên Hiền
|
00082212
|
|
83
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN NHỰT THÀNH NHÂNAddress (after merge): Ấp Tân Thạnh Address (before merger): Ấp Tân Thạnh, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Ngô Minh Nhựt
|
1201591241
|
00081925
|
84
|
CÔNG TY TNHH MTV TIỀN PHONGAddress (after merge): Số 612B, Khu phố 2 Address (before merger): Số 612B, Khu phố 2, thị Trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thanh Phong
|
1201582494
|
00081681
|
85
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ A&AAddress (after merge): Tỉnh lộ 862, ấp Hiệp Trị Address (before merger): Tỉnh lộ 862, ấp Hiệp Trị, xã Phước Trung, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Võ Phi Long
|
1201657767
|
00081675
|
86
|
CÔNG TY TNHH SƠN ATEN MIỀN TÂYAddress (after merge): Số 02, Kênh 8000, Khóm 3 Address (before merger): Số 02, Kênh 8000, Khóm 3, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Nhựt Tân
|
1402188843
|
00081621
|
87
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ NĂNG LƯỢNG MINH ANHAddress (after merge): 127 Khóm Phú Mỹ Thành Address (before merger): 127 Khóm Phú Mỹ Thành, thị trấn Cái Tàu Hạ, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thanh Minh
|
1402195738
|
00081620
|
88
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TÍN ĐỨCAddress (after merge): Số 50, Ấp 3 Address (before merger): Số 50, Ấp 3, xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Đình Nghĩa
|
1400507974
|
00081619
|
89
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIÁM SÁT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG MIỀN TÂYAddress (after merge): Ấp Mỹ Đông Nhì Address (before merger): Ấp Mỹ Đông Nhì, xã Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Trúc Nhựt
|
1402195826
|
00081618
|
90
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐẠT THỊNH PHÁT VIỆT NAMAddress (after merge): 1035 Ấp Phong Thuận Address (before merger): 1035 Ấp Phong Thuận, Xã Tân Mỹ Chánh, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Bảo Định
|
1201653603
|
00081385
|
91
|
CÔNG TY TNHH THANH TÂM TPGCAddress (after merge): Số 12/8 Nguyễn Trọng Dân, Khu phố 4 Address (before merger): Số 12/8 Nguyễn Trọng Dân, Khu phố 4, Phường 3, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Thanh Trúc
|
1201682393
|
00081296
|
92
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG THIÊN QUANGAddress (after merge): Ấp Thuận Trị Address (before merger): Ấp Thuận Trị, xã Bình Tân, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Võ Văn Niệm
|
1201651243
|
00081280
|
93
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG NGUYỄN HẢI SƠNAddress (after merge): Số 197, Ấp 3 Address (before merger): Số 197, Ấp 3, xã Phú An, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Sơn
|
1200667152
|
00081273
|
94
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG THỊNH KIỀU PHƯƠNGAddress (after merge): Thửa đất 362, ấp Bình Thọ Thượng Address (before merger): Thửa đất 362, ấp Bình Thọ Thượng, xã Bình Phan, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Huỳnh Vũ Phương
|
1201616383
|
00081272
|
95
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NGUYÊN THANH LAI VUNGAddress (after merge): Số 768D, ấp Tân Lợi Address (before merger): Số 768D, ấp Tân Lợi, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Trương Nguyên
|
1402177672
|
00081229
|
96
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG PHÁT THÁP MƯỜIAddress (after merge): Số 835/A, ấp Mỹ Phú A Address (before merger): Số 835/A, ấp Mỹ Phú A, xã Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Minh Châu
|
1402195262
|
00081228
|
97
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ & XÂY DỰNG NGUYỄN NGỌCAddress (after merge): Số 43, đường Đặng Văn Nghĩa, Tổ 8, Ấp 3 Address (before merger): Số 43, đường Đặng Văn Nghĩa, Tổ 8, Ấp 3, xã Mỹ Trà, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Hồng Nguyên
|
1402193730
|
00081227
|
98
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THUẬN TIẾN TIỀN GIANGAddress (after merge): Ấp Tân Thuận Address (before merger): Ấp Tân Thuận, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Đỗ Quốc Tuấn
|
1201564551
|
00080907
|
99
|
CÔNG TY TNHH TM DV PCCC & XD TOÀN THỊNHAddress (after merge): Số 426/62, Tổ 34, Khóm 4 Address (before merger): Số 426/62, Tổ 34, Khóm 4, Phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Phạm Phước Thịnh
|
1402187286
|
00080893
|
100
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG MINH ĐẠTAddress (after merge): Số 113, đường Cái Môn Address (before merger): Số 113, đường Cái Môn, xã Mỹ Trà, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đoàn Minh Đạt
|
1402195047
|
00080878
|
Search in: 0.067 - Number of results: 1.126