DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
61
|
Công ty TNHH một thành viên Quảng cáo Mỹ ThoAddress (after merge): Số 31/3 đường Học Lạc Address (before merger): Số 31/3 đường Học Lạc, phường 8, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Minh Cang
|
1201054889
|
00083753
|
62
|
Công ty TNHH Xây dựng QC79Address (after merge): Tổ 2, ấp Kinh 2B Address (before merger): Tổ 2, ấp Kinh 2B, xã Phước Lập, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Thị Tiểu Quyên
|
1201685845
|
00083752
|
63
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG DƯƠNG HOÀNGAddress (after merge): Ấp Hậu Vinh Address (before merger): Ấp Hậu Vinh, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Dương Văn Hoàng
|
1200475838
|
00083687
|
64
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIÊN KHÔIAddress (after merge): Khu phố xóm Dinh Address (before merger): Khu phố xóm Dinh, phường Long Thuận, thành phố Gò Công, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Minh Trung
|
1201685651
|
00083639
|
65
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG T&CAddress (after merge): Số 229, Tổ 6, ấp Tân Hậu Address (before merger): Số 229, Tổ 6, ấp Tân Hậu, xã Tân Thuận Tây, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Chẳng
|
1402196040
|
00083631
|
66
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG PHÚC AN KHANGAddress (after merge): Ấp Tân Lược 2 Address (before merger): Ấp Tân Lược 2, xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Oanh
|
1201659757
|
00083554
|
67
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG TRÚC THIAddress (after merge): Ấp Hòa Lợi Tiểu Address (before merger): Ấp Hòa Lợi Tiểu, xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hữu Thi
|
1201660583
|
00083413
|
68
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN CÁI BÈAddress (after merge): Khu IB Address (before merger): Khu IB, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Phan Minh Châu
|
00083144
|
|
69
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG KHOA ANHAddress (after merge): Ấp Hậu Thuận Address (before merger): Ấp Hậu Thuận, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Huỳnh Hữu Khoa
|
1201548870
|
00082848
|
70
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HÙNG CƯỜNG GROUPAddress (after merge): Số 13 Bình Thạnh Address (before merger): Số 13 Bình Thạnh, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Khắc Hùng
|
1402196682
|
00082790
|
71
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKTAddress (after merge): 326/2A, đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 3 Address (before merger): 326/2A, đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 3, Phường 4, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thành Khang
|
1201684859
|
00082768
|
72
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & XÂY DỰNG GIA HOÀNG MỸAddress (after merge): Số 96, Nguyễn Huỳnh Đức Address (before merger): Số 96, Nguyễn Huỳnh Đức, Phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phan Hoàng Mỹ
|
1201684538
|
00082737
|
73
|
Công ty TNHH một thành viên Phương LinhAddress (after merge): Tổ 1, khu phố 4 Address (before merger): Tổ 1, khu phố 4, thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Văn Trọng
|
1201685700
|
00082654
|
74
|
Công ty TNHH Tiến Trường ThịnhAddress (after merge): Số 152C, tổ 6, ấp Đồng Address (before merger): Số 152C, tổ 6, ấp Đồng, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Lâm Văn Long
|
1201558621
|
00082651
|
75
|
CÔNG TY TNHH MTV NGUYÊN PHÚ THỊNHAddress (after merge): Số 329, Tổ 35, Khóm 4 Address (before merger): Số 329, Tổ 35, Khóm 4, Phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Văn Phú
|
1402179616
|
00082561
|
76
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY LẮP ĐIỆN PHÁT ĐẠTAddress (after merge): Khóm 1 Address (before merger): Khóm 1, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Bùi Phát Đạt
|
1402193258
|
00082329
|
77
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI KLCAddress (after merge): Số 317A, khóm Sa Nhiên Address (before merger): Số 317A, khóm Sa Nhiên, phường Tân Quy Đông, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Chiêu
|
1402176333
|
00082328
|
78
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG NGUYÊN THỊNHAddress (after merge): Tổ 23, ấp Bình Hòa Address (before merger): Tổ 23, ấp Bình Hòa, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Lê Hải Dương
|
1402196562
|
00082327
|
79
|
Công ty TNHH một thành viên Tư vấn Xây dựng Tân Gia BảoAddress (after merge): Khu phố 1 Address (before merger): Khu phố 1, phường 10, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Đặng Thảo Ly
|
1201685355
|
00082309
|
80
|
Công ty TNHH một thành viên Tư vấn Đầu tư Xây dựng Hân Huy Tiền GiangAddress (after merge): Số 333/1, tổ 8, ấp 3 Address (before merger): Số 333/1, tổ 8, ấp 3, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Trần Thị Hiếu
|
1201683767
|
00082308
|
Search in: 0.233 - Number of results: 1.126