No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00030238 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
26/06/2023 |
3 |
TIG-00030238 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
26/06/2023 |
4 |
TIG-00030238 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước; công viên cây xanh |
III |
26/06/2023 |
5 |
TIG-00030238 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
26/06/2023 |
6 |
TIG-00030238 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
26/06/2023 |
7 |
TIG-00030238 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
III |
26/06/2023 |
8 |
TIG-00030238 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
giao thông |
III |
26/06/2023 |
9 |
TIG-00030238 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
26/06/2023 |
10 |
TIG-00030238 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước, công viên cây xanh |
III |
26/06/2023 |
11 |
TIG-00030238 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
II |
26/06/2023 |
12 |
TIG-00030238 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông |
III |
26/06/2023 |
13 |
TIG-00030238 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
26/06/2023 |