DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
121
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Huy PhươngAddress (after merge): tổ 2 Address (before merger): tổ 2, phường Đề Thám, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Trọng Huy
|
4800930594
|
00062661
|
122
|
Doanh nghiệp tư nhân Tiến LựcAddress (after merge): Tổ dân phố 2 Address (before merger): Tổ dân phố 2, thị trấn Nguyên Bình, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nông Văn Tuấn
|
4800162543
|
00062660
|
123
|
DOANH NGHIỆP TN TƯ VẤN XÂY DỰNG TRUNG HIẾUAddress (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, phường Hòa Chung, Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nông Văn Nụ
|
4800652386
|
00062500
|
124
|
Doanh nghiệp tư nhân Bảo ChâuAddress (after merge): Khu 3 Address (before merger): Khu 3, thị trấn Pác Miầu, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Trần Lệnh Đề
|
4800153524
|
00061674
|
125
|
Công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng Cao BằngAddress (after merge): Tổ 10, phố Xuân Trường Address (before merger): Tổ 10, phố Xuân Trường, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng. Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Lục Văn Tú
|
4800930523
|
00061673
|
126
|
Công ty TNHH xây dựng và tu bổ di tích Cao BằngAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Tân Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Quách Ngọc Tú
|
4800922970
|
00061672
|
127
|
Công ty TNHH tư vấn kiến trúc xây dựng Tân Hoàng AnhAddress (after merge): SN 09, tổ 6 Address (before merger): SN 09, tổ 6, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Trần Hoàng Anh
|
4800926950
|
00061051
|
128
|
Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao BằngAddress (after merge): Phố Hồng Thái Mới Address (before merger): Phố Hồng Thái Mới, thị trấn Quảng Uyên, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nông Đình Kiên
|
00061050
|
|
129
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG 2/9Address (after merge): Xóm Bản Séng Address (before merger): Xóm Bản Séng, thị trấn Nước Hai, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
QUÁCH VĂN NGHỊ
|
4800927721
|
00060822
|
130
|
Doanh nghiệp tư nhân Hùng XoanAddress (after merge): Phố Hoằng Bó Address (before merger): Phố Hoằng Bó, thị trấn Nước Hai, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng. Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Đặng Trung Hiếu
|
4800107542
|
00060190
|
131
|
Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao BằngAddress (after merge): Thị trấn Nước Hai, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng Address (before merger): Thị trấn Nước Hai, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Đàm Văn Chuyên
|
00060189
|
|
132
|
Công ty TNHH thiết kế xây dựng Hào QuangAddress (after merge): SN 010, tổ 4, phố Hiến Giang Address (before merger): SN 010, tổ 4, phố Hiến Giang, phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Vi Văn Trần
|
4800905661
|
00060188
|
133
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI QUẢNG CÁO HOÀNG VŨAddress (after merge): số nhà 024, tổ 4 Address (before merger): số nhà 024, tổ 4, phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Vũ Trung Tâm
|
4800863115
|
00060117
|
134
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁTAddress (after merge): tại khách sạn Tây Giang, tổ 22 Address (before merger): tại khách sạn Tây Giang, tổ 22, phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Bùi Văn Vũ
|
0105246258
|
00059698
|
135
|
Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao BằngAddress (after merge): Tổ dân phố 2 Address (before merger): Tổ dân phố 2, thị trấn Bảo Lạc, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Hoàng Thị Xuyến
|
00059434
|
|
136
|
CÔNG TY TNHH 319 CAO BẰNGAddress (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, phường Hòa Chung, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG
|
4800922441
|
00058926
|
137
|
CÔNG TY TNHH MTV ÁNH DƯƠNG CAO BẰNGAddress (after merge): Số nhà 46, tổ 16 Address (before merger): Số nhà 46, tổ 16, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
LÊ MINH TRANG
|
4800916864
|
00058268
|
138
|
Hợp tác xã Trường AnAddress (after merge): Tổ dân phố 2 Address (before merger): Tổ dân phố 2, thị trấn Thông Nông, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Văn Mạnh
|
4800907186
|
00058186
|
139
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY ĐỰNG ĐỨC MINHAddress (after merge): Số 68A, tổ 3 Address (before merger): Số 68A, tổ 3, phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
VŨ VĂN CẢNH
|
4800923212
|
00058109
|
140
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÂY DỰNG 99Address (after merge): số 018, tổ 5 Address (before merger): số 018, tổ 5, phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Sầm Đức Long
|
4800753306
|
00057883
|
Search in: 0.046 - Number of results: 353