No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00061050 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
26/01/2032 |
3 |
CAB-00061050 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Nông nghiệp và PTNT |
III |
26/01/2032 |
4 |
CAB-00061050 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước |
III |
26/01/2032 |