No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00060189 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
23/12/2031 |
3 |
CAB-00060189 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT thuỷ lợi |
III |
23/12/2031 |
4 |
CAB-00060189 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước |
III |
23/12/2031 |