DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
841
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG NGỌC TRINHAddress (after merge): Ấp Tân Quảng Đông Address (before merger): Ấp Tân Quảng Đông, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
NGÔ XUÂN TRINH
|
2001026131
|
00011653
|
842
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THỚI BÌNHAddress (after merge): Số 160B Lý Văn Lâm Address (before merger): Số 160B Lý Văn Lâm, phường 1, tỉnh Cà Mau. tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
QUÁCH THANH TÒNG
|
2000434829
|
00011646
|
843
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ THĂNG LONGAddress (after merge): Lầu 2, số 77 Phan Ngọc Hiển, khóm 3 Address (before merger): Lầu 2, số 77 Phan Ngọc Hiển, khóm 3, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
NGUYỄN HOÀNG NHÂN
|
2001149253
|
00011645
|
844
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỨC HIỆPAddress (after merge): Số 75 Trần Văn Bỉnh, khóm 4 Address (before merger): Số 75 Trần Văn Bỉnh, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
TRẦN TRỌNG VŨ
|
2000266846
|
00011642
|
845
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỒNG TIẾNAddress (after merge): Số 75 Trần Văn Bỉnh, khóm 4 Address (before merger): Số 75 Trần Văn Bỉnh, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
BÙI VĂN PHƯỚC
|
2000266878
|
00011641
|
846
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ HUỲNH GIAAddress (after merge): Số 12-14, đường Vành Đai 2 Address (before merger): Số 12-14, đường Vành Đai 2, phường Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
HUỲNH CÔNG TẤN
|
2000462103
|
00011640
|
847
|
Công ty TNHH MTV Nhựt Trường Hòa BìnhAddress (after merge): ấp 15A Address (before merger): ấp 15A, xã Vĩnh Mỹ A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Phạm Văn Phì
|
1900601365
|
00011609
|
848
|
Công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng 81 Bạc LiêuAddress (after merge): Số 03, Khóm Cầu Sập Address (before merger): Số 03, Khóm Cầu Sập, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Nguyễn Việt Khái
|
1900637393
|
00011608
|
849
|
Hợp tác xã công nghiệp xây dựng Ngan DừaAddress (after merge): ấp Kinh Xáng Address (before merger): ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Lưu Công Quân
|
00011607
|
|
850
|
Công ty TNHH thương mại xây dựng Trương Gia TuấnAddress (after merge): Khu 3, ấp Nội Ô Address (before merger): Khu 3, ấp Nội Ô, thị trấn Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Trương Khải Định
|
1900607261
|
00011605
|
851
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn xây dựng Đại Phát Hồng DânAddress (after merge): Ấp Kinh Xáng Address (before merger): Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu. Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Cao Phi Hổ
|
1900580203
|
00011604
|
852
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc LiêuAddress (after merge): Đường Bế Văn Đàn, khóm 2 Address (before merger): Đường Bế Văn Đàn, khóm 2, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Nguyễn Văn Vĩnh
|
00011602
|
|
853
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN NGÂN HÀ KTAddress (after merge): ấp Long Thành Address (before merger): ấp Long Thành, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Dương Ngọc Phiến
|
1900574217
|
00010740
|
854
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ SAN LẤP BẠC LIÊUAddress (after merge): Ấp Trà Ban 1 Address (before merger): Ấp Trà Ban 1, xã Châu Hưng A, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Lê Minh Tưởng
|
1900435446
|
00010739
|
855
|
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng Thanh HảoAddress (after merge): Ấp Vĩnh Lập Address (before merger): Ấp Vĩnh Lập, xã Vĩnh Thịnh, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Nguyễn Thanh Hảo
|
1900424130
|
00010737
|
856
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYỄN TẤN BẠC LIÊUAddress (after merge): ấp Cái Dầy Address (before merger): ấp Cái Dầy, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Nguyễn Văn Tấn
|
1900579790
|
00010735
|
857
|
Công ty TNHH Minh ĐạtAddress (after merge): Số 01B, đường Tôn Đức Thắng, khóm 10 Address (before merger): Số 01B, đường Tôn Đức Thắng, khóm 10, phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Trần Hoài Nam
|
1900432639
|
00010734
|
858
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Tiến ThịnhAddress (after merge): số 416, đường 23/8, khóm Trà Kha Address (before merger): số 416, đường 23/8, khóm Trà Kha, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Nguyễn Quốc Phong
|
1900356177
|
00010733
|
859
|
Công ty cổ phần Xây dựng và bảo trì công trình giao thông 719Address (after merge): Số 497, đường 23 tháng 8, khóm 3 Address (before merger): Số 497, đường 23 tháng 8, khóm 3, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Bùi Thị Thu Phượng
|
1900176047
|
00010732
|
860
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bạc LiêuAddress (after merge): Số 56, đường Nguyễn Huệ, khóm 5 Address (before merger): Số 56, đường Nguyễn Huệ, khóm 5, phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Nguyễn Minh Đức
|
00009906
|
Search in: 0.064 - Number of results: 1.000