DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
201
|
Công ty TNHH Thương mại xây dựng Gia PhátAddress (after merge): Số 14, Cách Mạng Tháng 8 Address (before merger): Số 14, Cách Mạng Tháng 8, phường 3, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Ngọc Quý
|
1300442674
|
00025773
|
202
|
Công ty TNHH đầu tư Xây dựng Hiệp Thành PhátAddress (after merge): Số 297, ấp Phú An Address (before merger): Số 297, ấp Phú An, xã Châu Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Đăng Đức Hiệp
|
1301019038
|
00025772
|
203
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên xây dựng Hưng ChâuAddress (after merge): 597F, khu phố 2 Address (before merger): 597F, khu phố 2, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trương Thanh Châu
|
1301010596
|
00025274
|
204
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn thiết kế xây dựng Đại PhúcAddress (after merge): TL887, ấp 2 Address (before merger): TL887, ấp 2, xã Thuận Điền, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
1301015178
|
00025273
|
205
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thônAddress (after merge): Tầng 6, tòa nhà Sacombank, số 14C1, đại lộ Đồng Khởi Address (before merger): Tầng 6, tòa nhà Sacombank, số 14C1, đại lộ Đồng Khởi, phường Phú Khương, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Bùi Minh Tuấn
|
00025272
|
|
206
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn xây dựng Phúc Vĩnh PhátAddress (after merge): 227/91, ấp Thới Định Address (before merger): 227/91, ấp Thới Định, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Thị Tuyết Hảo
|
1300938222
|
00025271
|
207
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Thạnh PhúAddress (after merge): Số 215, Trần Thị Tiết, khu phố 3 Address (before merger): Số 215, Trần Thị Tiết, khu phố 3, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Lê Văn Liêm
|
00002111
|
|
208
|
Doanh nghiệp tư nhân xây dựng - Thương mại - Dịch vụ Tiến PhátAddress (after merge): Số 155 ấp Phú Khương Address (before merger): Số 155 ấp Phú Khương, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Võ Trí Hải
|
1300776652
|
00025270
|
209
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HOÀNG ĐÔNG ÁAddress (after merge): Số 517, ấp 12 Address (before merger): Số 517, ấp 12, xã Hưng Lễ, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre. Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Khâu Thị Ngọc Tuyết
|
1301029406
|
00023858
|
210
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG TÂM TẤT THÀNHAddress (after merge): 324/6, Ấp 6 Address (before merger): 324/6, Ấp 6, xã Sơn Phú, Huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Bùi Văn Khắc
|
1301002002
|
00023857
|
211
|
Ban Quản lý bảo trì công trình đường bộAddress (after merge): 593/B4, khu phố 3, đường Nguyễn Thị Định Address (before merger): 593/B4, khu phố 3, đường Nguyễn Thị Định, phường Phú Khương, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Từ Anh Nguyên
|
00002110
|
|
212
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÂY DỰNG 9 CHUAddress (after merge): 324/18B, khu phố 2 Address (before merger): 324/18B, khu phố 2, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Võ Thanh Luân
|
1300320210
|
00006853
|
213
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ SONG PHÚCAddress (after merge): Số 223A1, Khu phố 1 Address (before merger): Số 223A1, Khu phố 1, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Lê Nguyễn Hoàng Tố Uyên
|
1301027582
|
00002112
|
214
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU VỰC HUYỆN THẠNH PHÚAddress (after merge): 215, Trần Thị Triết, khu phố 3 Address (before merger): 215, Trần Thị Triết, khu phố 3, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Lê Văn Liêm
|
00002111
|
|
215
|
HỢP TÁC XÃ XÂY LẮP ĐIỆN HƯNG PHÚAddress (after merge): Số 100/D3, ấp Phú Chiến Address (before merger): Số 100/D3, ấp Phú Chiến, xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Lê Hùng Vân
|
550107000019
|
00002109
|
216
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HIỆP HƯNG PHÁTAddress (after merge): 68F1, khu phố 2 Address (before merger): 68F1, khu phố 2, phường Phú Khương-TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Xuân Hùng
|
1300377432
|
00002108
|
217
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIẾN TRÚC NHÀ VIỆTAddress (after merge): Số 397A1, đường Trương Định Address (before merger): Số 397A1, đường Trương Định, phường 5, TP Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trịnh Văn Nghĩa
|
1300467679
|
00000608
|
218
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BẾN TREAddress (after merge): 87A, đường 30/4 Address (before merger): 87A, đường 30/4, phường An Hội, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Huỳnh Vĩnh Sơn
|
00022638
|
|
219
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIẾN TÂNAddress (after merge): Số 368A8, đường Võ Nguyên Giáp, khu phố Bình Khởi Address (before merger): Số 368A8, đường Võ Nguyên Giáp, khu phố Bình Khởi, phường 6, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Đoàn Hùng Cường
|
1300545447
|
00022637
|
220
|
Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng cảnh quan Đông ÁAddress (after merge): 315D đường Đồng Văn Cống Address (before merger): 315D đường Đồng Văn Cống, phường 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trương Hùng Linh
|
1301017866
|
00022636
|
Search in: 0.650 - Number of results: 297