DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
241
|
Trung tâm Tư vấn cầu đường Bến TreAddress (after merge): Số 99/9B, ấp Mỹ An B Address (before merger): Số 99/9B, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bộ Xây dựng |
Đào Kim Phượng
|
00012422
|
|
242
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Minh ThứcAddress (after merge): 196/10A, khu phố 1 Address (before merger): 196/10A, khu phố 1, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trần Văn Ngoạn
|
1300549258
|
00011089
|
243
|
Công ty Cổ phần Viễn thông và Thương mại dịch vụ Quốc TếAddress (after merge): 122E3, khu phố Mỹ Tân Address (before merger): 122E3, khu phố Mỹ Tân, phường 7, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Mai Thanh Liêm
|
1300490237
|
00011088
|
244
|
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng và sản xuất thương mại Kiến GiaAddress (after merge): Số 368A6, đường Võ Nguyên Giáp, khu phố Bình Khởi Address (before merger): Số 368A6, đường Võ Nguyên Giáp, khu phố Bình Khởi, phường 6, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trần Thị Cẩm Tú
|
1300629048
|
00011087
|
245
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG HUỲNH VĂN YÊNAddress (after merge): Số 15/3, Ấp 4 Address (before merger): Số 15/3, Ấp 4, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Huỳnh Văn Yên
|
1300547814
|
00011085
|
246
|
Công ty TNHH MTV xây dựng Hồng MinhAddress (after merge): 368/18 B khu phố 2 Address (before merger): 368/18 B khu phố 2, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Hồng Minh
|
1300356256
|
00011084
|
247
|
Công ty CP tư vấn - xây dựng Tường PhátAddress (after merge): Số 10 I, đường Nguyễn Thị Định Address (before merger): Số 10 I, đường Nguyễn Thị Định, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Ngô Thành Sơn
|
1300420455
|
00009756
|
248
|
Doanh nghiệp tư nhân Hữu ToànAddress (after merge): 207/11, ấp Sơn Qui Address (before merger): 207/11, ấp Sơn Qui, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Huỳnh Văn Bé Sáu
|
1300504017
|
00009755
|
249
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn thiết kế giám sát xây dựng Nhân TâmAddress (after merge): Số 28, ấp Phú Tường Address (before merger): Số 28, ấp Phú Tường, xã Phú Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Văn Tám
|
1300685187
|
00009753
|
250
|
Công ty TNHH Vĩnh HưngAddress (after merge): 609B11 Đường Nguyễn Thị Định Address (before merger): 609B11 Đường Nguyễn Thị Định, phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Ngô Hồ Nhã Quyên
|
1300382016
|
00009752
|
251
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG QUỐC ANHAddress (after merge): Số 320B, ấp 2A Address (before merger): Số 320B, ấp 2A, Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Đỗ Thị Hạnh
|
1300918787
|
00009751
|
252
|
Công ty TNHH Một thành viên xây dựng An PhúcAddress (after merge): Số 7Z, đường Nguyễn Thị Định Address (before merger): Số 7Z, đường Nguyễn Thị Định, phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Cao Hữu Phước
|
1300492805
|
00009750
|
253
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mỏ Cày NamAddress (after merge): Quốc lộ 57, ấp Phú Quới Address (before merger): Quốc lộ 57, ấp Phú Quới, xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Phạm Thanh Phong
|
00009749
|
|
254
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bình ĐạiAddress (after merge): Đường Trần Ngọc Giải, khu phố 1 Address (before merger): Đường Trần Ngọc Giải, khu phố 1, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trần Bá Nhi
|
00009748
|
|
255
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI MINH THIAddress (after merge): Ấp 3 ( thửa đất số 188, tờ bản đồ số 23) Address (before merger): Ấp 3 ( thửa đất số 188, tờ bản đồ số 23), xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bộ Xây dựng |
Bùi Thị Quang Dân
|
1300666642
|
00009622
|
256
|
Doanh nghiệp tư nhân Đất ViệtAddress (after merge): 17A3, khu phố Bình Khởi Address (before merger): 17A3, khu phố Bình Khởi, phường 6, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Lê Văn Gẩm
|
1300574790
|
00008566
|
257
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG NGUYÊN VŨAddress (after merge): Số 538D, ấp Phú Chiến Address (before merger): Số 538D, ấp Phú Chiến, xã Phú Hưng, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Đặng Thị Hiền
|
1300439470
|
00008050
|
258
|
Công ty TNHH một thành viên Tư vấn thiết kế xây dựng 368 Thành ĐạtAddress (after merge): Số 368/1, Ấp 1 Address (before merger): Số 368/1, Ấp 1, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Phạm Tấn Lộc
|
1300962458
|
00008049
|
259
|
Công ty TNHH Hữu ThịnhAddress (after merge): Số 122, đường Đoàn Hoàng Minh Address (before merger): Số 122, đường Đoàn Hoàng Minh, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Võ Hữu Thịnh
|
1300422621
|
00008047
|
260
|
Công ty TNHH Xây dựng Tân Phát HưngAddress (after merge): Số 17, Ngô Quyền Address (before merger): Số 17, Ngô Quyền, phường An Hội, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Hữu Thanh Tân
|
1300615503
|
00008046
|
Search in: 0.046 - Number of results: 297