DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
101
|
CÔNG TY TNHH QUỐC THỊNHAddress (after merge): Khu phố Lạc Xá Address (before merger): Khu phố Lạc Xá, phường Quế Tân, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ OANH
|
2300344319
|
00080232
|
102
|
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN XÂY DỰNG AN THÀNH VIỆT NAMAddress (after merge): Số 02 Phan Huy Chú, khu Hub B Address (before merger): Số 02 Phan Huy Chú, khu Hub B, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
BÙI NGỌC BÍCH
|
2301192228
|
00080231
|
103
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DA HEAddress (after merge): Tầng 1, căn nhà số T1-56, khu Belhomes Vsip Bắc Ninh Address (before merger): Tầng 1, căn nhà số T1-56, khu Belhomes Vsip Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
MAI, ZHANGJIAN
|
2301266127
|
00080229
|
104
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH TRUNG BẮC NINHAddress (after merge): Phố Đông Côi Address (before merger): Phố Đông Côi, phường Hồ, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN GHI
|
2301263609
|
00080228
|
105
|
CÔNG TY TNHH NURI E & CAddress (after merge): Tầng 7- N14 đường Hoàng Hoa Thám Address (before merger): Tầng 7- N14 đường Hoàng Hoa Thám, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
SHIN JEONGSEOP
|
2300935329
|
00079805
|
106
|
CÔNG TY TNHH GRAND WAVE VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng 1, số 294, đường Nguyễn Trãi, khu Bồ Sơn Address (before merger): Tầng 1, số 294, đường Nguyễn Trãi, khu Bồ Sơn, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ZENG, XIAOPING
|
2301270941
|
00079804
|
107
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP ĐIỆN LỰC KHU VỰC 1Address (after merge): Lô A3 khu liền kề Khu công nghiệp Quế Võ Address (before merger): Lô A3 khu liền kề Khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
|
2301142971
|
00079803
|
108
|
CÔNG TY TNHH QUẢNG HỒNG XƯƠNG VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng 2, nhà Số 2, Lô 2, Huyền Quang 2 Address (before merger): Tầng 2, nhà Số 2, Lô 2, Huyền Quang 2, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
YANG HAN QUAN
|
2301031118
|
00079802
|
109
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG ATBAddress (after merge): Số nhà 18 Bùi Xuân Phái Address (before merger): Số nhà 18 Bùi Xuân Phái, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
WANG, ZEDONG
|
2301234164
|
00079801
|
110
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THÔNG GIÓ HẰNG QUÁNAddress (after merge): Đường TS5, KCN Tiên Sơn Address (before merger): Đường TS5, KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
YANG CHUANJIE
|
2301024706
|
00079401
|
111
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 369 HÀ NỘIAddress (after merge): CL16-26 KĐT Him Lam Address (before merger): CL16-26 KĐT Him Lam, phường Đại phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN HỮU THẮNG
|
2301097937
|
00079400
|
112
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KINH BẮC STARAddress (after merge): Số 565 đường Nguyễn Quyền Address (before merger): Số 565 đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
CHU CÔNG TÙNG
|
2301262813
|
00079399
|
113
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG TRUNG HIẾUAddress (after merge): Thôn Phú Mỹ Address (before merger): Thôn Phú Mỹ, xã Đình Tổ, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LÊ VĂN HIẾN
|
2300340498
|
00079043
|
114
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ SH BẮC NINHAddress (after merge): Số 27, đường Lạc Long Quân Address (before merger): Số 27, đường Lạc Long Quân, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN HÀ
|
2301272032
|
00079042
|
115
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG TRÌNH HAO CHENAddress (after merge): Số 18 đường Lý Tự Trọng Address (before merger): Số 18 đường Lý Tự Trọng, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN THỊ THÙY
|
2301211008
|
00079041
|
116
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG BẮC NINHAddress (after merge): Thôn Giới Tế Address (before merger): Thôn Giới Tế, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG
|
2301140325
|
00079040
|
117
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HONG SHENG JIAAddress (after merge): Số 06, đường Võ Cường 13 Address (before merger): Số 06, đường Võ Cường 13, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
WANG, SHAOQING
|
2301244187
|
00079039
|
118
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THÀNH BẮCAddress (after merge): Tầng 4, chung cư Cát Tường New, đường Lý Thái Tổ Address (before merger): Tầng 4, chung cư Cát Tường New, đường Lý Thái Tổ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HOÀNG LAN ANH
|
2300852111
|
00079038
|
119
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG JINXING VIỆT NAMAddress (after merge): Số CL5-35, đường D2, khu đô thị Himlam Green Park Address (before merger): Số CL5-35, đường D2, khu đô thị Himlam Green Park, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
WANG, YI
|
2301267191
|
00079037
|
120
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG XU FENG (VIỆT NAM)Address (after merge): Phòng 204, tầng 2, số nhà 62, đường Lê Văn Thịnh Address (before merger): Phòng 204, tầng 2, số nhà 62, đường Lê Văn Thịnh, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
RUAN, JIANFENG
|
2301263359
|
00079036
|
Search in: 0.073 - Number of results: 1.109