DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
41
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG DƯƠNG THÀNHAddress (after merge): (NR ông Ngô Văn Hồng) xóm Xanh, khu phố Tam Sơn Address (before merger): (NR ông Ngô Văn Hồng) xóm Xanh, khu phố Tam Sơn, phường Tam Sơn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
NGUYỄN VĂN PHÚ
|
2300888686
|
00084493
|
42
|
CÔNG TY TNHH A&T KINH BẮCAddress (after merge): Khu phố Lũng Khê Address (before merger): Khu phố Lũng Khê, phường Thanh Khương, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN THỂ
|
2301300392
|
00084436
|
43
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÁT KHẢI ĐĂNGAddress (after merge): Số 99, khu Phúc Sơn Address (before merger): Số 99, khu Phúc Sơn, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN KHA
|
2301181515
|
00084435
|
44
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRỌNG TÍN KINH BẮCAddress (after merge): Số 217 đường Đồng Chương Address (before merger): Số 217 đường Đồng Chương, phường Khúc Xuyên, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
BÙI QUANG QUYỀN
|
2301107712
|
00084434
|
45
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỆT NAM JYAddress (after merge): Tầng 3, CL12-9, đường N3, khu đô thị Him Lam Address (before merger): Tầng 3, CL12-9, đường N3, khu đô thị Him Lam, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HE, JIANYANG
|
2301296548
|
00084433
|
46
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HOÀNG HÀ BẮC NINHAddress (after merge): Thôn Trình Khê Address (before merger): Thôn Trình Khê, xã Trung Chính, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LIỂU MẠNH CẨM
|
2301228121
|
00084432
|
47
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI S-HOMEAddress (after merge): Thôn Tứ Cờ Address (before merger): Thôn Tứ Cờ, xã Ngũ Thái, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN HỮU CHUNG
|
2301242510
|
00084431
|
48
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA HỮU VỤAddress (after merge): Ba huyện Address (before merger): Ba huyện, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN THỊ XIÊM
|
2300631472
|
00084430
|
49
|
CÔNG TY TNHH TOCA VIỆT NAMAddress (after merge): Số 3, đường Lê Lai Address (before merger): Số 3, đường Lê Lai, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
2301227738
|
00084231
|
50
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG BT.HOMEAddress (after merge): Thôn Tư Chi Address (before merger): Thôn Tư Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN XUÂN TuỆ
|
2301222923
|
00084070
|
51
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN ANAddress (after merge): Khu phố Ngọc Khám Address (before merger): Khu phố Ngọc Khám, phường Gia Đông, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN DANH TÙNG
|
2301207611
|
00084069
|
52
|
CÔNG TY TNHH CƠ VÀ ĐIỆN HONGXIN VIỆT NAMAddress (after merge): Số 06 Lô CL4, khu đô thị Him Lam Address (before merger): Số 06 Lô CL4, khu đô thị Him Lam, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Pan, Tao
|
2301287550
|
00083882
|
53
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANTO CONSTRUTIONAddress (after merge): Km10, Quốc Lộ 18 Address (before merger): Km10, Quốc Lộ 18, phường Phố Mới, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đăng Phúc
|
2301153853
|
00083778
|
54
|
CÔNG TY TNHH TRANG TRÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GULI VIỆT NAMAddress (after merge): Số 267 Đường Ngọc Hân Công Chúa Address (before merger): Số 267 Đường Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đặng Thị Hương
|
2301285987
|
00083634
|
55
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG DUY KHAAddress (after merge): Thôn Vọng Nguyệt Address (before merger): Thôn Vọng Nguyệt, xã Tam Giang, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Duy Kha
|
2301253181
|
00083589
|
56
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG ÁNH DƯƠNGAddress (after merge): Thôn La Miệt Address (before merger): Thôn La Miệt, xã Yên Giả, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đăng Dương
|
2300978724
|
00083539
|
57
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG XANH THỊNH THẾ (VIỆT NAM)Address (after merge): Cụm 4, khu Bồ Sơn Address (before merger): Cụm 4, khu Bồ Sơn, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ZHOU, XUBIAO
|
2301281622
|
00083523
|
58
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN QUỐC BẢOAddress (after merge): Số nhà 584, đường Nguyễn Trãi, khu phố Bồ Sơn Address (before merger): Số nhà 584, đường Nguyễn Trãi, khu phố Bồ Sơn, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LÊ VĂN HƯNG
|
2301208502
|
00083522
|
59
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP ĐIỆN NƯỚC VÀ PCCC KINH BẮCAddress (after merge): Thôn Phúc Nghiêm Address (before merger): Thôn Phúc Nghiêm, xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN HỮU TUẤN
|
2300996586
|
00083521
|
60
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DKVAddress (after merge): Số 61, đường Đại Phúc 05, khu 10 Address (before merger): Số 61, đường Đại Phúc 05, khu 10, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN TRỌNG KHUÊ
|
2301265437
|
00083520
|
Search in: 0.499 - Number of results: 1.109