DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
21
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ NHẬT NAMAddress (after merge): (NR Đặng Đình Xưởng) Thôn An Động Address (before merger): (NR Đặng Đình Xưởng) Thôn An Động, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ĐẶNG ĐÌNH XUẤT
|
2300885727
|
00085724
|
22
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI TRÁC VIỆTAddress (after merge): Tầng 5, số 351 Trần Hưng Đạo Address (before merger): Tầng 5, số 351 Trần Hưng Đạo, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHẠM THU PHƯƠNG
|
2301226727
|
00085723
|
23
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÁI LÂMAddress (after merge): Tổ 9, khu 10, đường Bình Than Address (before merger): Tổ 9, khu 10, đường Bình Than, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRỊNH TỨ BÌNH
|
2300937950
|
00085722
|
24
|
CÔNG TY TNHH NGỌC TRANG VINAAddress (after merge): Thôn An Động Address (before merger): Thôn An Động, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN SINH
|
2300932409
|
00085441
|
25
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRUNG KIÊNAddress (after merge): Số 39, đường Hồ Đắc Di, khu Bồ Sơn Address (before merger): Số 39, đường Hồ Đắc Di, khu Bồ Sơn, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN NGỌC CHIẾN
|
2301279729
|
00085438
|
26
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG TRÍ QIFENG VIỆT NAMAddress (after merge): Số 160 đường Âu Cơ, khu Yna Address (before merger): Số 160 đường Âu Cơ, khu Yna, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHẠM QUANG HÀ
|
2301262965
|
00085437
|
27
|
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XANHAddress (after merge): Số 4 Mai Bang Address (before merger): Số 4 Mai Bang, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN ĐỨC THỊNH
|
2300248372
|
00085436
|
28
|
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH VIỆT TRUNGAddress (after merge): Số 02, đường Ngọc Hân Công Chúa Address (before merger): Số 02, đường Ngọc Hân Công Chúa, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
WANG, ZHOU
|
2301234132
|
00085150
|
29
|
CÔNG TY TNHH LẮP ĐẶT CÔNG TRÌNH YONGFUXIANG VIỆT NAMAddress (after merge): Số 62, đường Dương Đình Nghệ, khu phố Mao Dộc Address (before merger): Số 62, đường Dương Đình Nghệ, khu phố Mao Dộc, phường Phượng Mao, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ZHANG, HUA
|
2301259070
|
00085149
|
30
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ ĐỨC CẢNHAddress (after merge): (NR Vũ Xuân Cảnh) thôn Đìa Address (before merger): (NR Vũ Xuân Cảnh) thôn Đìa, xã Bình Dương, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
VŨ XUÂN CẢNH
|
2300865022
|
00085148
|
31
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ANH MỪNGAddress (after merge): BT18, Khu đô thị mới Nam Võ Cường Address (before merger): BT18, Khu đô thị mới Nam Võ Cường, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
2300645450
|
00085147
|
32
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DONGHENG VIỆT NAMAddress (after merge): KCN Quế Võ mở rộng Address (before merger): KCN Quế Võ mở rộng, Phường Phương Liễu, Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Trà Vinh |
ZHENG YONG JI
|
2301267392
|
00085145
|
33
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THUẬN MINH ANHAddress (after merge): Khu phố Doi Sóc Address (before merger): Khu phố Doi Sóc, phường Phù Chẩn, thành Phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRỊNH ĐĂNG THUẦN
|
2301213301
|
00084881
|
34
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG BAN MAI XANHAddress (after merge): Thửa số 31 tờ bản đồ số 47, đường Tạ Quang Bửu Address (before merger): Thửa số 31 tờ bản đồ số 47, đường Tạ Quang Bửu, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHAN NGỌC THANH
|
2301083194
|
00084880
|
35
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG TUẤNAddress (after merge): Số 4 ngách 2 ngõ 314 đường Nguyễn Trãi Address (before merger): Số 4 ngách 2 ngõ 314 đường Nguyễn Trãi, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN MẠNH TUẤN
|
2301229164
|
00084879
|
36
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI GREEN TECHAddress (after merge): Đội 1, thôn An Động Address (before merger): Đội 1, thôn An Động, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THẾ HƯNG
|
2301081648
|
00084878
|
37
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG NTPAddress (after merge): Thôn Trung Address (before merger): Thôn Trung, xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN BÁ PHI
|
2301176184
|
00084603
|
38
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG TIẾN MINHAddress (after merge): Thôn Cẩm Xá Address (before merger): Thôn Cẩm Xá, xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN XUÂN THỤ
|
2301274791
|
00084602
|
39
|
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT MỸ NGHỆ THĂNG LONGAddress (after merge): 18B1A Cụm công nghiệp Đồng Kỵ Address (before merger): 18B1A Cụm công nghiệp Đồng Kỵ, phường Đồng Kỵ, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
DƯƠNG VĂN LONG
|
2301178128
|
00084601
|
40
|
CHI NHÁNH TẠI BẮC NINH - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIM TƯỜNG NGUYÊNAddress (after merge): Số nhà 35 đường Lê Thánh Tông Address (before merger): Số nhà 35 đường Lê Thánh Tông, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
WENG CAIBING
|
3701895611-001
|
00084600
|
Search in: 0.197 - Number of results: 1.109