DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
61
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ECOLIVAddress (after merge): Số126 Nguyễn Đăng Đạo Address (before merger): Số126 Nguyễn Đăng Đạo, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Chen, Yu-Fu
|
2301125454
|
00083231
|
62
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG TRÍ XÂY DỰNG YUAN DONGAddress (after merge): Số 6, đường Ngọc Hân Công Chúa Address (before merger): Số 6, đường Ngọc Hân Công Chúa, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Su, Jun
|
2301177597
|
00083224
|
63
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG ACO GREENAddress (after merge): Khu phố Chương Xá Address (before merger): Khu phố Chương Xá, phường Hồ, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Dương Xuân Huy
|
2301056088
|
00083172
|
64
|
CÔNG TY TNHH FUHUA ENVIRONMENTAL TECHNOLOGYAddress (after merge): Tầng 2, Thửa đất số 219, Tờ bản đồ số 20, khu phố Mao Dộc Address (before merger): Tầng 2, Thửa đất số 219, Tờ bản đồ số 20, khu phố Mao Dộc, phường Phượng Mao, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Chang, Chih-Cheng
|
2301278355
|
00083075
|
65
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CNCTECH GLOBALAddress (after merge): Lô H3-2, khu công nghiệp Đại Đồng – Hoàn Sơn Address (before merger): Lô H3-2, khu công nghiệp Đại Đồng – Hoàn Sơn, xã Tri Phương, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đinh Hùng Cường
|
2301151863
|
00082962
|
66
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ACEAddress (after merge): Phòng 502, thửa đất số 155, tờ bản đồ số 35, Đường Lý Thánh Tông Address (before merger): Phòng 502, thửa đất số 155, tờ bản đồ số 35, Đường Lý Thánh Tông, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Cảnh Bốn
|
2301278570
|
00082944
|
67
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ LẮP ĐẶT BAIZHOUAddress (after merge): Tầng 1, Số nhà 58, Đường Vũ Đạt, Khu 2 Address (before merger): Tầng 1, Số nhà 58, Đường Vũ Đạt, Khu 2, phường Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Sun, Pengsong
|
2301280121
|
00082861
|
68
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN MINH AN VINAAddress (after merge): Lô G6, đường Lý Cao Tông, khu nhà ở đường Huyền Quang, Bồ Sơn Address (before merger): Lô G6, đường Lý Cao Tông, khu nhà ở đường Huyền Quang, Bồ Sơn, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Luyên
|
2301261383
|
00082827
|
69
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÚ THẮNGAddress (after merge): Số 55 Hồ Đắc Di Address (before merger): Số 55 Hồ Đắc Di, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN ĐỨC TUẤN
|
2301269664
|
00082716
|
70
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG HTNAddress (after merge): SH-6, SH-7, Tòa nhà Lotus Central, đường Lý Thái Tổ Address (before merger): SH-6, SH-7, Tòa nhà Lotus Central, đường Lý Thái Tổ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN ĐỨC HƯỞNG
|
2301287303
|
00082715
|
71
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - CƠ ĐIỆN ANVINAAddress (after merge): Thôn Hoài Trung Address (before merger): Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
VŨ MẠNH ĐƯỢC
|
2301197787
|
00082714
|
72
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG XINXIN VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng 1, số 348 đường Đàm Văn Tiến Address (before merger): Tầng 1, số 348 đường Đàm Văn Tiến, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Huang, Jiazhong
|
2301280890
|
00082683
|
73
|
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG JHAddress (after merge): Số 1, đường Đàm Văn Tiết, khu Lãm Làng Address (before merger): Số 1, đường Đàm Văn Tiết, khu Lãm Làng, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thái
|
2301243225
|
00082646
|
74
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP LONG THÀNHAddress (after merge): Thôn Tứ Cờ Address (before merger): Thôn Tứ Cờ, xã Ngũ Thái, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Công Chính
|
2301019287
|
00082464
|
75
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NHẬT KHOAAddress (after merge): Đường Nguyên Phi Ỷ Lan, khu phố Yên Lã Address (before merger): Đường Nguyên Phi Ỷ Lan, khu phố Yên Lã, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đắc Quyền
|
2301152200
|
00082157
|
76
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU KỸ THUẬT XIUPOAddress (after merge): Số CL8-25, khu đô thị Him Lam Address (before merger): Số CL8-25, khu đô thị Him Lam, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Ding, Yueping
|
2301280957
|
00081948
|
77
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT SƠNAddress (after merge): Lô BT 5 - OBT07, khu đô thị Nam Võ Cường, đường Lý Thánh Tông Address (before merger): Lô BT 5 - OBT07, khu đô thị Nam Võ Cường, đường Lý Thánh Tông, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Ngô Thành Quý
|
2300372813
|
00081891
|
78
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÔNG HỒNG VIỆT NAMAddress (after merge): Số 29 phố Dã Tượng Address (before merger): Số 29 phố Dã Tượng, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Vũ Thị Nhung
|
2301155360
|
00081811
|
79
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG KIẾN TRÚC ĐẠI DƯƠNGAddress (after merge): Sh2-89 Centa, khu Đô Thị VSIP Address (before merger): Sh2-89 Centa, khu Đô Thị VSIP, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Oanh
|
2301196254
|
00081686
|
80
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG KHẢI MINH BGAddress (after merge): Khu phố Mao Dộc Address (before merger): Khu phố Mao Dộc, phường Phượng Mao, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Toản
|
2301001258
|
00081673
|
Search in: 0.190 - Number of results: 1.109