DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
221
|
CÔNG TY TNHH DAE SUN VINA CONSAddress (after merge): Lô CN08-2, khu công nghiệp Yên Phong (khu mở rộng) Address (before merger): Lô CN08-2, khu công nghiệp Yên Phong (khu mở rộng), xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Chang Jeongwoo
|
2300992824
|
00073305
|
222
|
CÔNG TY TNHH ĐT&DVTM H.T.HAddress (after merge): Khu Quả Cảm Address (before merger): Khu Quả Cảm, phường Hòa Long, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Trịnh Ngọc Thụy
|
2301240016
|
00073295
|
223
|
CÔNG TY TNHH XD & TM NGA ANHAddress (after merge): Thôn Phú Ninh Address (before merger): Thôn Phú Ninh, thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ NGA
|
2301028411
|
00073173
|
224
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT KẾ PHƯƠNG ANHAddress (after merge): Thôn Xuân Lê Address (before merger): Thôn Xuân Lê, xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Nguyễn Thị Lý
|
2301126867
|
00073104
|
225
|
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG YIJIAAddress (after merge): Số 259 đường Bình Than Address (before merger): Số 259 đường Bình Than, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Hà Nội |
Trần Văn Cường
|
2301177068
|
00073062
|
226
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PT HOMESAddress (after merge): Thôn Thiên Lộc Address (before merger): Thôn Thiên Lộc, xã Trung Chính, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHÍ ĐÌNH CẤP
|
2301231565
|
00072760
|
227
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH MINH PHÁTAddress (after merge): Lô L1-34, khu Thượng Address (before merger): Lô L1-34, khu Thượng, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN XUÂN KÍNH
|
2301242969
|
00072759
|
228
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG BẢO NGỌCAddress (after merge): Thôn Bảo Ngọc Address (before merger): Thôn Bảo Ngọc, xã Thái Bảo, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LÊ BÁ CHUNG
|
2301241757
|
00072758
|
229
|
CÔNG TY TNHH ZHICHENG VIỆT NAMAddress (after merge): Thửa đất số 18, tờ bản đồ số 101 Address (before merger): Thửa đất số 18, tờ bản đồ số 101, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
MA, XIULI
|
2301035313
|
00072757
|
230
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG AN BÌNHAddress (after merge): Khu Đường Address (before merger): Khu Đường, phường An Bình, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN THỊ NGỌC MAI
|
2301237655
|
00072756
|
231
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG PHÚC ĐỨCAddress (after merge): Số 111 khu tập thể Dược Address (before merger): Số 111 khu tập thể Dược, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
CAO THỊ LUYẾN
|
2301236612
|
00072568
|
232
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ & KIẾN TRÚC XÂY DỰNG HNTAddress (after merge): Số 10A đường Nguyễn Xuân Chính Address (before merger): Số 10A đường Nguyễn Xuân Chính, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
CHU VĂN HÙNG
|
2301143044
|
00072567
|
233
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THÀNH SƠNAddress (after merge): số nhà 155, đường Nguyễn Trãi Address (before merger): số nhà 155, đường Nguyễn Trãi, phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Nguyễn Tuấn Minh
|
2300921848
|
00072274
|
234
|
CÔNG TY TNHH TMDV TUẤN VINHAddress (after merge): khu đất mới Address (before merger): khu đất mới, xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Phạm Năng Túy
|
2301222793
|
00072266
|
235
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LÃNG ÁO VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng 3, số nhà 89 Lương Thế Vinh, khu dân cư Hòa Đình Address (before merger): Tầng 3, số nhà 89 Lương Thế Vinh, khu dân cư Hòa Đình, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Liu Yong
|
2301203261
|
00072233
|
236
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG MẠNH HÙNG BẮC NINHAddress (after merge): Khu B, TT cơ khí Đáp Cầu, thôn Cổ Mễ Address (before merger): Khu B, TT cơ khí Đáp Cầu, thôn Cổ Mễ, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HOÀNG VĂN HIỂN
|
2300953769
|
00071990
|
237
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CĐ VIỆT NAMAddress (after merge): Tòa nhà Cao Nguyên 2, đường Lê Thái Tổ Address (before merger): Tòa nhà Cao Nguyên 2, đường Lê Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
CAO ĐÀI
|
2300989035
|
00071989
|
238
|
CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT HÀ - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN)Address (after merge): Số nhà 06-BT3, khu đô thị Đại Dương Address (before merger): Số nhà 06-BT3, khu đô thị Đại Dương , phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN ĐẠO
|
2300237613
|
00071988
|
239
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XALACOAddress (after merge): Xóm Chùa, thôn Huề Đông Address (before merger): Xóm Chùa, thôn Huề Đông, xã Đại Lai, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ĐÀO VĂN NHẤT
|
2300984069
|
00071987
|
240
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HỒNG THÁIAddress (after merge): Thôn Nghĩa Chỉ Address (before merger): Thôn Nghĩa Chỉ, xã Minh Đạo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN BỈNH HỒNG
|
0104634956
|
00071986
|
Search in: 0.062 - Number of results: 1.109