DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
161
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MINH TÂMAddress (after merge): Lô13 NH 13 khu dân cư thôn Núi Hiểu Address (before merger): Lô13 NH 13 khu dân cư thôn Núi Hiểu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Đoàn Kim Hà
|
2400887157
|
00080375
|
162
|
CÔNG TY TNHH KLT SKY VINAAddress (after merge): Số 148, Lô N26 KĐT HUD Đường Bình Than Address (before merger): Số 148, Lô N26 KĐT HUD Đường Bình Than , phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Nguyễn Thị Hương
|
2301223980
|
00080273
|
163
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG KINH BẮCAddress (after merge): Lô CN 20-1, KCN Yên Phong Address (before merger): Lô CN 20-1, KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN CÔNG
|
2301200408
|
00080236
|
164
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI TDHAddress (after merge): Thôn Lộ Bao Address (before merger): Thôn Lộ Bao, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VIẾT DŨNG
|
2301273660
|
00080235
|
165
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ANH HUYAddress (after merge): Khu Phố Tiêu Sơn Address (before merger): Khu Phố Tiêu Sơn, phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
2301276069
|
00080234
|
166
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG MINH BAN MAIAddress (after merge): Lô 11, KCN Quế Võ Address (before merger): Lô 11, KCN Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
2301028901
|
00080233
|
167
|
CÔNG TY TNHH QUỐC THỊNHAddress (after merge): Khu phố Lạc Xá Address (before merger): Khu phố Lạc Xá, phường Quế Tân, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ OANH
|
2300344319
|
00080232
|
168
|
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN XÂY DỰNG AN THÀNH VIỆT NAMAddress (after merge): Số 02 Phan Huy Chú, khu Hub B Address (before merger): Số 02 Phan Huy Chú, khu Hub B, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
BÙI NGỌC BÍCH
|
2301192228
|
00080231
|
169
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THẮNG HƯNGAddress (after merge): Thôn Cầu Tẩy Address (before merger): Thôn Cầu Tẩy, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
ĐỖ THỊ HUỆ
|
2400983742
|
00080230
|
170
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DA HEAddress (after merge): Tầng 1, căn nhà số T1-56, khu Belhomes Vsip Bắc Ninh Address (before merger): Tầng 1, căn nhà số T1-56, khu Belhomes Vsip Bắc Ninh, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
MAI, ZHANGJIAN
|
2301266127
|
00080229
|
171
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH TRUNG BẮC NINHAddress (after merge): Phố Đông Côi Address (before merger): Phố Đông Côi, phường Hồ, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN GHI
|
2301263609
|
00080228
|
172
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT PCCC MINH ĐỊNHAddress (after merge): Thôn Tê Address (before merger): Thôn Tê, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Hoàng Minh Định
|
2400962220
|
00080187
|
173
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ HỢP NHẤT ASEANAddress (after merge): Thửa đất LKP2 -19 Khu Hạ Tầng Kỹ Thuật, tổ dân phố Kem Address (before merger): Thửa đất LKP2 -19 Khu Hạ Tầng Kỹ Thuật, tổ dân phố Kem, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Giang
|
2400939937
|
00080185
|
174
|
CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP HÙNG LÂMAddress (after merge): Thôn Hạ Address (before merger): Thôn Hạ, xã Mỹ Thái, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Vũ Đăng Thành
|
2400844185
|
00080112
|
175
|
CÔNG TY TNHH KHOA PHÚC GLOBALAddress (after merge): Thôn Lân Thịnh Address (before merger): Thôn Lân Thịnh, xã Phúc Hòa, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Phạm Văn Kha
|
2400975406
|
00079907
|
176
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CƠ ĐIỆN YONG SHUN VIỆT NAMAddress (after merge): Chiềng Address (before merger): Chiềng, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Văn Thiện
|
2400982097
|
00079885
|
177
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng thương mại và phát triển Tiến ThànhAddress (after merge): Số 21 Ngõ 126 đường Đào Sư Tích, TDP Vĩnh Ninh 2 Address (before merger): Số 21 Ngõ 126 đường Đào Sư Tích, TDP Vĩnh Ninh 2, Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Tấn Thục
|
2400975491
|
00079865
|
178
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AN KHANGAddress (after merge): Số 201 Đường Hoàng Văn Thụ Address (before merger): Số 201 Đường Hoàng Văn Thụ, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Trần Văn Tiến
|
2400975759
|
00079813
|
179
|
CÔNG TY TNHH NURI E & CAddress (after merge): Tầng 7- N14 đường Hoàng Hoa Thám Address (before merger): Tầng 7- N14 đường Hoàng Hoa Thám, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
SHIN JEONGSEOP
|
2300935329
|
00079805
|
180
|
CÔNG TY TNHH GRAND WAVE VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng 1, số 294, đường Nguyễn Trãi, khu Bồ Sơn Address (before merger): Tầng 1, số 294, đường Nguyễn Trãi, khu Bồ Sơn, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ZENG, XIAOPING
|
2301270941
|
00079804
|
Search in: 0.061 - Number of results: 1.864