DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1161
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ECONAddress (after merge): Số 208, đường Hoàng Văn Thụ Address (before merger): Số 208, đường Hoàng Văn Thụ, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRƯƠNG ANH TUẤN
|
2300979083
|
00041002
|
1162
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG 669Address (after merge): Khu nhà ở Đường Nguyễn Quyền Address (before merger): Khu nhà ở Đường Nguyễn Quyền, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHẠM MẬU HƯỜNG
|
2301126507
|
00041001
|
1163
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG DỊCH VỤ TỔNG HỢP KHÁNH HƯNGAddress (after merge): Số 57 cụm công nghiệp sản xuất thép Châu Khê Address (before merger): Số 57 cụm công nghiệp sản xuất thép Châu Khê, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN THẾ CHUNG
|
2300992408
|
00041000
|
1164
|
CÔNG TY TNHH KX VINA E&CAddress (after merge): Khu tập thể Bắc Sơn, Khu 3 Address (before merger): Khu tập thể Bắc Sơn, Khu 3, Phường Đáp Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
KIM BYUNG WOO
|
2301031245
|
00040999
|
1165
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BẢO ANHAddress (after merge): Số nhà 107, đường 398 Address (before merger): Số nhà 107, đường 398, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Phạm Thị Thanh Hương
|
2400809374
|
00040869
|
1166
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HOÀNG MINHAddress (after merge): Thôn Trung Address (before merger): Thôn Trung, Xã Nội Hoàng, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Lý Đình Đức
|
2400766392
|
00040858
|
1167
|
CÔNG TY TNHH PG TECHAddress (after merge): Số 172 đường Quách Nhẫn Address (before merger): Số 172 đường Quách Nhẫn, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Chu Văn Giáp
|
2400862635
|
00040849
|
1168
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐỨC GIANGAddress (after merge): Số 210 đường Nguyễn Du Address (before merger): Số 210 đường Nguyễn Du, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Lý Đình Đức
|
2400886918
|
00040848
|
1169
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH NHẬT VŨAddress (after merge): Thôn Chi Hồ Address (before merger): Thôn Chi Hồ, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Phan Đăng Hiệp
|
2300987334
|
00040760
|
1170
|
CÔNG TY TNHH ADB VINAAddress (after merge): Khu phố Vĩnh Kiều 3 Address (before merger): Khu phố Vĩnh Kiều 3, Phường Đồng Nguyên, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Tạ Thị Lan
|
2301129882
|
00040694
|
1171
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC NỘI THẤT RUBICKAddress (after merge): Xóm Tây (NR Nguyễn Khắc Dương), thôn Tiêu Sơn Address (before merger): Xóm Tây (NR Nguyễn Khắc Dương), thôn Tiêu Sơn, xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Nguyễn Khắc Dương
|
2301035923
|
00040264
|
1172
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP ĐẠI PHÚCAddress (after merge): Số nhà 33, ngõ 221, Khu Thị Chung Address (before merger): Số nhà 33, ngõ 221, Khu Thị Chung, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Nguyễn Đình Thế
|
2300989839
|
00040241
|
1173
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐẠI LỤCAddress (after merge): Tổ dân phố Phú Mỹ 3 Address (before merger): Tổ dân phố Phú Mỹ 3, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Lê Duy Lục
|
2400721345
|
00040188
|
1174
|
CÔNG TY TNHH TRƯƠNG TÚAddress (after merge): Lô 11B2 đường Trần Quang Khải Address (before merger): Lô 11B2 đường Trần Quang Khải, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Lương Thành Trương
|
2400870883
|
00040179
|
1175
|
CÔNG TY CP KIẾN TRÚC CƠ SỞ HẠ TẦNG XƯƠNG GIANGAddress (after merge): Khu 8, đường Phan Bội Châu Address (before merger): Khu 8, đường Phan Bội Châu, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Dương Văn Sơn
|
2300646817
|
00040166
|
1176
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG ĐỨC PHÁTAddress (after merge): Phố Tân An Address (before merger): Phố Tân An, Thị trấn Tân An, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Văn Hiếu
|
2400817022
|
00040159
|
1177
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆT TRUNG KIÊNAddress (after merge): Số nhà 188, phố Thanh Xuân Address (before merger): Số nhà 188, phố Thanh Xuân, Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Phạm Văn Sâm
|
2400432255
|
00040149
|
1178
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XD & TM LUY LÂUAddress (after merge): thôn Lũng Khê Address (before merger): thôn Lũng Khê, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN CẨN
|
2301131680
|
00039748
|
1179
|
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG TÂN TRƯỜNG LỘCAddress (after merge): Trung Tâm Address (before merger): Trung Tâm, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN HỮU XUYÊN
|
2300289033
|
00039747
|
1180
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ HTAddress (after merge): Số 25, Khu 8 Address (before merger): Số 25, Khu 8, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHẠM VĂN TÚ
|
2300990288
|
00039746
|
Search in: 0.088 - Number of results: 1.864