DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
61
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC QUỲNHAddress (after merge): Thôn Lim Address (before merger): Thôn Lim, xã Giáp Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Giáp Văn Đức
|
2400973462
|
00084050
|
62
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NAM HUYAddress (after merge): Số 20 Cả Trọng (làn 2) Address (before merger): Số 20 Cả Trọng (làn 2), Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Bách Cô
|
2400970574
|
00084035
|
63
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI NGỌC MINH BGAddress (after merge): Số 50 đường Hoàng Công Phụ, Xóm 2 TDP Yên Ninh Address (before merger): Số 50 đường Hoàng Công Phụ, Xóm 2 TDP Yên Ninh, Thị trấn Nếnh, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Hoàng Văn Khoa
|
2400993620
|
00083968
|
64
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG SÔNG THƯƠNGAddress (after merge): Tổ dân phố số 5 Address (before merger): Tổ dân phố số 5, thị trấn An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thọ Hùng
|
2400992313
|
00083941
|
65
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XD THÀNH CÔNGAddress (after merge): Phố Kép Address (before merger): Phố Kép, xã Hương Gián, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Hoàng Văn Công
|
2400978284
|
00083933
|
66
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EJCAddress (after merge): Số 7 Ngõ 71, Đường Lương Văn Nắm Address (before merger): Số 7 Ngõ 71, Đường Lương Văn Nắm, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Vũ Sỹ Tùng
|
2400589707
|
00083894
|
67
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG TIẾN ĐẠTAddress (after merge): Số nhà 02, Ngõ 32, đường Đồng Quan 2 Address (before merger): Số nhà 02, Ngõ 32, đường Đồng Quan 2, xã Đồng Sơn, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trịnh Văn Sơn
|
2400985274
|
00083886
|
68
|
CÔNG TY TNHH CƠ VÀ ĐIỆN HONGXIN VIỆT NAMAddress (after merge): Số 06 Lô CL4, khu đô thị Him Lam Address (before merger): Số 06 Lô CL4, khu đô thị Him Lam, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Pan, Tao
|
2301287550
|
00083882
|
69
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANTO CONSTRUTIONAddress (after merge): Km10, Quốc Lộ 18 Address (before merger): Km10, Quốc Lộ 18, phường Phố Mới, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đăng Phúc
|
2301153853
|
00083778
|
70
|
CÔNG TY TNHH TRANG TRÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GULI VIỆT NAMAddress (after merge): Số 267 Đường Ngọc Hân Công Chúa Address (before merger): Số 267 Đường Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đặng Thị Hương
|
2301285987
|
00083634
|
71
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG DUY KHAAddress (after merge): Thôn Vọng Nguyệt Address (before merger): Thôn Vọng Nguyệt, xã Tam Giang, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Duy Kha
|
2301253181
|
00083589
|
72
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG ÁNH DƯƠNGAddress (after merge): Thôn La Miệt Address (before merger): Thôn La Miệt, xã Yên Giả, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đăng Dương
|
2300978724
|
00083539
|
73
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG XANH THỊNH THẾ (VIỆT NAM)Address (after merge): Cụm 4, khu Bồ Sơn Address (before merger): Cụm 4, khu Bồ Sơn, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ZHOU, XUBIAO
|
2301281622
|
00083523
|
74
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN QUỐC BẢOAddress (after merge): Số nhà 584, đường Nguyễn Trãi, khu phố Bồ Sơn Address (before merger): Số nhà 584, đường Nguyễn Trãi, khu phố Bồ Sơn, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LÊ VĂN HƯNG
|
2301208502
|
00083522
|
75
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP ĐIỆN NƯỚC VÀ PCCC KINH BẮCAddress (after merge): Thôn Phúc Nghiêm Address (before merger): Thôn Phúc Nghiêm, xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN HỮU TUẤN
|
2300996586
|
00083521
|
76
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DKVAddress (after merge): Số 61, đường Đại Phúc 05, khu 10 Address (before merger): Số 61, đường Đại Phúc 05, khu 10, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN TRỌNG KHUÊ
|
2301265437
|
00083520
|
77
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÁI PHONGAddress (after merge): Thôn Quế Sơn Address (before merger): Thôn Quế Sơn, Xã Thái Sơn, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Bùi Vĩnh Bắc
|
2400830640
|
00083455
|
78
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 289 BẮC GIANGAddress (after merge): Lô số 04, đường Anh Thơ, TDP Phũ Mỹ 2 Address (before merger): Lô số 04, đường Anh Thơ, TDP Phũ Mỹ 2, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đăng Kiên
|
2400992708
|
00083447
|
79
|
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN QUYẾT TÂMAddress (after merge): Tổ dân phố Khả Lý Thượng Address (before merger): Tổ dân phố Khả Lý Thượng, Phường Quảng Minh, thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Tạ Quang Châm
|
2400861832
|
00083418
|
80
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XÂY DỰNG ĐẠI DƯƠNG BẮC GIANGAddress (after merge): Số 379 Ngõ 195, Thôn Mỹ Cầu Address (before merger): Số 379 Ngõ 195, Thôn Mỹ Cầu, xã Tân Mỹ, Tp. Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lương Cao Cường
|
2400988846
|
00083279
|
Search in: 0.063 - Number of results: 1.864