DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
321
|
CÔNG TY TNHH KHOÁNG SẢN TRUNG BẮCAddress (after merge): Khu số 6,7 khu đô thị phía Nam Address (before merger): Khu số 6,7 khu đô thị phía Nam, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Vũ Thị Thêm
|
2400552538
|
00074508
|
322
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VLXD VÀ THƯƠNG MẠI TẤN PHÁTAddress (after merge): Tổ dân phố Thống Nhất Address (before merger): Tổ dân phố Thống Nhất, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Văn Hiếu
|
2400793935
|
00074499
|
323
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG ETECHAddress (after merge): Số 172 đường Ngô Quyền Address (before merger): Số 172 đường Ngô Quyền, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Hoàng Thị Thúy
|
2300785200
|
00074339
|
324
|
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH CƠ ĐIỆN DAXIN VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng 4 căn CL3-37, khu đô thị Him Lam (thửa đất số 174 tờ bản đồ số 82) Address (before merger): Tầng 4 căn CL3-37, khu đô thị Him Lam (thửa đất số 174 tờ bản đồ số 82), phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Yao, Zhaorong
|
2301245550
|
00074326
|
325
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NỘI THẤT LỘC THÀNHAddress (after merge): Số 251 đường Nguyễn Thị Minh Khai Address (before merger): Số 251 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Viết Thành
|
2400347225
|
00074315
|
326
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG WANZHONG VIỆT NAMAddress (after merge): Số 21 Đường Ngô Sỹ Liên Address (before merger): Số 21 Đường Ngô Sỹ Liên, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LỤC SIÊU
|
0109671648
|
00074278
|
327
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP MSAddress (after merge): NR: Nguyễn Văn Quyển, khu Phú Xuân Address (before merger): NR: Nguyễn Văn Quyển, khu Phú Xuân, phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN QUYẾT
|
2300882109
|
00074277
|
328
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ĐÌNH MẠNHAddress (after merge): (NR Nguyễn Đình Mạnh) thôn Đại Vi Address (before merger): (NR Nguyễn Đình Mạnh) thôn Đại Vi, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN ĐÌNH MẠNH
|
2300975473
|
00074276
|
329
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG PHÒNG SẠCH ATOAddress (after merge): Số 700 Cầu Ngà Address (before merger): Số 700 Cầu Ngà, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LIU, XIAOQING
|
2301220281
|
00074275
|
330
|
CÔNG TY TNHH THÉP MÀU HOA ÂNAddress (after merge): Số 160, đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số 160, đường Nguyễn Văn Cừ, thị Trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
DAI QICHENG
|
2301240577
|
00074274
|
331
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG TIANYU VIỆT NAMAddress (after merge): Khu Lãm Trại Address (before merger): Khu Lãm Trại, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN HỒNG HẠNH
|
2301248456
|
00074273
|
332
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG SẠCH HÂN HÒAAddress (after merge): Khu phố Phương Cầu Address (before merger): Khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ AN
|
2400921288
|
00074272
|
333
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CƠ ĐIỆN LTCAddress (after merge): Tổ dân phố Tân Tiến Address (before merger): Tổ dân phố Tân Tiến, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Hữu Thế
|
2400963538
|
00074187
|
334
|
CÔNG TY TNHH BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG THUẬN ĐÔNGAddress (after merge): Thửa đất số 395, tở bản đồ số 33, đường Núi Bàn Cờ, khu chợ Lãm Làng Address (before merger): Thửa đất số 395, tở bản đồ số 33, đường Núi Bàn Cờ, khu chợ Lãm Làng, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Chen, Xudong
|
2301241235
|
00074162
|
335
|
CÔNG TY TNHH LONG HƯNG BẮC GIANGAddress (after merge): Thôn Trung Phụ Ngoài Address (before merger): Thôn Trung Phụ Ngoài, xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Minh Tuân
|
2400944574
|
00074160
|
336
|
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN YONGXIN VIỆT NAMAddress (after merge): Lô đất MĐ 21 lô số 22, 23, khu đất mới, thôn My Điền 2 Address (before merger): Lô đất MĐ 21 lô số 22, 23, khu đất mới, thôn My Điền 2, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Tang, Haibo
|
2400936615
|
00074145
|
337
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG AN ANAddress (after merge): 182 Phố Đông Côi Address (before merger): 182 Phố Đông Côi, Phường Hồ, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN THỊ MAI HƯƠNG
|
2300897592
|
00074088
|
338
|
CÔNG TY TNHH MTV MỘC BÌNH ANAddress (after merge): Thôn Bảo An Address (before merger): Thôn Bảo An, xã Hoàng An, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Thanh Bình
|
2400845051
|
00074052
|
339
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐỒNG ANHAddress (after merge): Bản Đồng Đảng Address (before merger): Bản Đồng Đảng, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Đặng Xuân Cừ
|
2400899508
|
00074049
|
340
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HÒA THÀNHAddress (after merge): Thôn Đông Phù Address (before merger): Thôn Đông Phù, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Lưu Văn Thành
|
2301121347
|
00073848
|
Search in: 0.090 - Number of results: 1.864