DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
281
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG VIKOVINAAddress (after merge): Số 677, đường 286 Address (before merger): Số 677, đường 286, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Tống Văn Cao
|
2300849510
|
00075575
|
282
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐĂNG DŨNGAddress (after merge): Km số 8 thôn Yên Sơn Address (before merger): Km số 8 thôn Yên Sơn, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Thân Việt Dũng
|
2400814920
|
00075506
|
283
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐĂNG DŨNGAddress (after merge): Km số 8 thôn Yên Sơn Address (before merger): Km số 8 thôn Yên Sơn, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Thân Việt Dũng
|
2400814920
|
00075505
|
284
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ANJIEXIN (VIỆT NAM)Address (after merge): Tầng 3, căn nhà tại thửa đất số 83, tờ bản đồ số 34, đường Nguyễn Quyền Address (before merger): Tầng 3, căn nhà tại thửa đất số 83, tờ bản đồ số 34, đường Nguyễn Quyền, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Zhang, Xiang
|
2301251699
|
00075494
|
285
|
CÔNG TY TNHH TÂN VIỆTAddress (after merge): Khu phố Bất Phí Address (before merger): Khu phố Bất Phí, phường Nhân Hòa, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HUỲNH NGỌC SÁU
|
2300483739
|
00075429
|
286
|
CÔNG TY TNHH HUY LINH BẮC NINHAddress (after merge): Thôn Đình Cả Address (before merger): Thôn Đình Cả, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN LƯU XUÂN ANH
|
2301134152
|
00075428
|
287
|
CÔNG TY TNHH QUANG VINH 88Address (after merge): Khu Phố Công Hà Address (before merger): Khu Phố Công Hà, phường Hà Mãn, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN QUANG
|
2301136015
|
00075427
|
288
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIẾN TRÚC PHONG THUỶ VŨ CƯỜNGAddress (after merge): Khu dân cư dịch vụ đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Khu dân cư dịch vụ đường Nguyễn Văn Cừ, phường Trang Hạ, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
VŨ THÁI CƯỜNG
|
2301164936
|
00075426
|
289
|
CÔNG TY TNHH THI CÔNG CƠ GIỚI CÁT TƯỜNGAddress (after merge): Tầng 4 chung cư Cát Tường New, đường Lý Thái Tổ Address (before merger): Tầng 4 chung cư Cát Tường New, đường Lý Thái Tổ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
VŨ THANH LONG
|
2301202998
|
00075425
|
290
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH DAKAddress (after merge): Số 1 Nguyễn Xí Address (before merger): Số 1 Nguyễn Xí, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN ĐÌNH QUỲNH
|
2301248819
|
00075424
|
291
|
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN TIAN SONG (VIỆT NAM)Address (after merge): Cụm công nghiệp Hạp Lĩnh Address (before merger): Cụm công nghiệp Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
FAN, YINGBO
|
2301234044
|
00075423
|
292
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐIỆN HẢI MINHAddress (after merge): Thôn Dương Húc Address (before merger): Thôn Dương Húc, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN LÀ
|
2301220556
|
00075422
|
293
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG QĐAddress (after merge): Số nhà 182, đường Bình Than, khu Bồ Sơn Address (before merger): Số nhà 182, đường Bình Than, khu Bồ Sơn, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN XUÂN HÒA
|
2301168338
|
00075421
|
294
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DŨNG ĐẠTAddress (after merge): Thôn Thiên Đức Address (before merger): Thôn Thiên Đức, xã Trung Chính, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHẠM HỮU DŨNG
|
2301055327
|
00075419
|
295
|
CÔNG TY TNHH CI TECH VINAAddress (after merge): 325A Lý Thường Kiệt Address (before merger): 325A Lý Thường Kiệt , phường Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ DUNG
|
2301141914
|
00075418
|
296
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT BNAddress (after merge): Thôn Thanh Lâm Address (before merger): Thôn Thanh Lâm, xã An Thịnh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HÁN VĂN NHÂN
|
2301241570
|
00075417
|
297
|
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH ZHOU SHANG VIỆT NAMAddress (after merge): Số nhà 454, Lô 3 CCN Võ Cường, đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số nhà 454, Lô 3 CCN Võ Cường, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
DING LING
|
2301106564
|
00075416
|
298
|
Công ty TNHH MTV xây dựng và thương mại Long GiangAddress (after merge): Tổ dân số 3 Address (before merger): Tổ dân số 3, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Ngụy Đình Kiên
|
2400967437
|
00075338
|
299
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG LỘCAddress (after merge): Cụm công nghiệp Dĩnh Kế, thôn Sau Address (before merger): Cụm công nghiệp Dĩnh Kế, thôn Sau, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Ngô Xuân Trường
|
2400372052
|
00075247
|
300
|
CÔNG TY TNHH QUANG HÀAddress (after merge): Số 42, đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số 42, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Nguyễn Văn Vượng
|
2300311419
|
00075221
|
Search in: 0.260 - Number of results: 1.864