DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
801
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRUNG KIÊNAddress (after merge): Thôn 2 (tại nhà ông Vũ Hữu Trí) Address (before merger): Thôn 2 (tại nhà ông Vũ Hữu Trí), Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Thị Biếc
|
0201805660
|
00051794
|
802
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 79Address (after merge): Thôn Tân Nam (tại nhà ông Nguyễn Trung Kiên) Address (before merger): Thôn Tân Nam (tại nhà ông Nguyễn Trung Kiên), Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Tiến Đạt
|
0202051744
|
00051383
|
803
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHẢO SÁT VÀ KIỂM ĐỊNH XÂY DỰNG HTMAddress (after merge): Số nhà 91B Khúc Thừa Dụ 2 Address (before merger): Số nhà 91B Khúc Thừa Dụ 2, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Viết Thủy
|
0201654154
|
00051364
|
804
|
CÔNG TY TNHH AN THỊNHAddress (after merge): Cụm công nghiệp Vĩnh Niệm Address (before merger): Cụm công nghiệp Vĩnh Niệm, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Mạnh Tân
|
0200266511
|
00051304
|
805
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SÔNG ĐÀAddress (after merge): Số 9/133 Chùa Hàng Address (before merger): Số 9/133 Chùa Hàng, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Điệp
|
0201288620
|
00051303
|
806
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BẮC VIỆTAddress (after merge): Số 265B An Lạc 1 Address (before merger): Số 265B An Lạc 1, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Năng Đạt
|
0201717830
|
00051300
|
807
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC KHOÁNG SẢN HẢI ĐĂNGAddress (after merge): Tổ dân phố Đô Lương (tại nhà bà Bùi Thị Mỳ) Address (before merger): Tổ dân phố Đô Lương (tại nhà bà Bùi Thị Mỳ), Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Quang Thuận
|
0201559510
|
00051299
|
808
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TRƯỜNG NAMAddress (after merge): Số 349 Thiên Lôi Address (before merger): Số 349 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Tiến Nam
|
0202015270
|
00051298
|
809
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU VỰC IIIAddress (after merge): Số 33 Cầu Gù, khu đô thị Quán Nam Address (before merger): Số 33 Cầu Gù, khu đô thị Quán Nam, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Ngô Trọng Tuấn
|
0201262975
|
00051297
|
810
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NEWDAYAddress (after merge): Số 106/333 Văn Cao Address (before merger): Số 106/333 Văn Cao, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Hùng
|
0202038214
|
00051130
|
811
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG MINH THÀNHAddress (after merge): Tổ dân phố Hạ Đoạn 3 (tại nhà ông Lưu Trí Sinh) Address (before merger): Tổ dân phố Hạ Đoạn 3 (tại nhà ông Lưu Trí Sinh), Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đoàn Đắc Đoài; Lưu Trí Sinh
|
0202055139
|
00051128
|
812
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÒNG CHÁY ĐẤT CẢNGAddress (after merge): Số 96-98 đường Trần Minh Thắng Address (before merger): Số 96-98 đường Trần Minh Thắng, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Chu Văn Khánh
|
0201745299
|
00051104
|
813
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ VÀ XÂY DỰNG MINH PHÚCAddress (after merge): Số 21 Hoàng Ngọc Phách Address (before merger): Số 21 Hoàng Ngọc Phách, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Ngọc Việt
|
0202054336
|
00051094
|
814
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẮC VINHAddress (after merge): Số 17, Lô TĐC 02, Khu tái định cư Vinhomes Riverside Hải Phòng Address (before merger): Số 17, Lô TĐC 02, Khu tái định cư Vinhomes Riverside Hải Phòng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trịnh Quang Thưởng
|
0201643709
|
00051091
|
815
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI LÂM THỊNHAddress (after merge): Số 92 khu dân cư Bắc Hải Address (before merger): Số 92 khu dân cư Bắc Hải, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Thị Kim Quy
|
0201635578
|
00050837
|
816
|
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG LÂM HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số 131 gác 2 Quang Trung Address (before merger): Số 131 gác 2 Quang Trung, Phường Phan Bội Châu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Phòng
|
0201944329
|
00050817
|
817
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG BẤT ĐỘNG SẢN VÀ NỘI THẤT ĐẠI PHÚCAddress (after merge): Số 540 Phạm Văn Đồng, Khu Ninh Hải 3 Address (before merger): Số 540 Phạm Văn Đồng, Khu Ninh Hải 3, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành Phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Hoan
|
0201903837
|
00050816
|
818
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LINH NGỌCAddress (after merge): Số 174/193 Văn Cao Address (before merger): Số 174/193 Văn Cao, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Quốc Ướm
|
0202048526
|
00050815
|
819
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH SUNLIFEAddress (after merge): Số 1 Thiên Lôi Address (before merger): Số 1 Thiên Lôi, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đoàn Diệu Linh
|
0202017912
|
00050814
|
820
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN QUẢN LÝ VÀ KINH DOANH NHÀ HẢI PHÒNG – XÍ NGHIỆP KINH DOANH PHÁT TRIỂN NHÀAddress (after merge): Số 5 Hai Bà Trưng Address (before merger): Số 5 Hai Bà Trưng, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Dương
|
0200156068-003
|
00050813
|
Search in: 0.063 - Number of results: 1.629