DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
781
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TBGAddress (after merge): Số 41 đường Nguyễn Mẫn Address (before merger): Số 41 đường Nguyễn Mẫn, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lưu Xuân Trường
|
0201983127
|
00052994
|
782
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH VIỆT PHÚ VIỆT NAMAddress (after merge): Thôn Hà Đỗ (nhà bà Trịnh Thị Oanh) Address (before merger): Thôn Hà Đỗ (nhà bà Trịnh Thị Oanh), Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trịnh Thị Oanh
|
0201932066
|
00052993
|
783
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI DƯƠNG KINHAddress (after merge): Tổ 12 (tại nhà ông Nguyễn Văn Vũ) Address (before merger): Tổ 12 (tại nhà ông Nguyễn Văn Vũ), Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Vũ
|
0201786288
|
00052992
|
784
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH ĐẠTAddress (after merge): Số 27/34 Mương Cứu Hỏa Address (before merger): Số 27/34 Mương Cứu Hỏa, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Cường
|
0201174775
|
00052625
|
785
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC VƯỢNGAddress (after merge): Thôn Quán (nhà ông Nguyễn Thế Vinh) Address (before merger): Thôn Quán (nhà ông Nguyễn Thế Vinh), Xã Thuỷ Đường, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thế Vinh
|
0201772736
|
00052435
|
786
|
TRUNG TÂM QUẢN LÝ, BẢO TRÌ GIAO THÔNG CÔNG CỘNG VÀ ĐĂNG KIỂM THỦYAddress (after merge): Số 1 đường Cù Chính Lan Address (before merger): Số 1 đường Cù Chính Lan, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Văn Cao
|
00052321
|
|
787
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI RẠNG ĐÔNGAddress (after merge): Số 10/272 Đà Nẵng Address (before merger): Số 10/272 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Tiến Dũng
|
0201861506
|
00052320
|
788
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DU LỊCH VẠN HƯƠNGAddress (after merge): Khu Du lịch Quốc tế Đồi Rồng Address (before merger): Khu Du lịch Quốc tế Đồi Rồng, Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Ngọc Tuân
|
0201034792
|
00052282
|
789
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THÁI HỒNG ANHAddress (after merge): Số 20/51/263 Nam Pháp II Address (before merger): Số 20/51/263 Nam Pháp II, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Thái
|
0201198462
|
00052060
|
790
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP ĐIỆN DUYÊN HẢIAddress (after merge): Số 163 Nguyễn Đức Cảnh Address (before merger): Số 163 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Khánh Toàn
|
0200571593
|
00052059
|
791
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT BẢO BÌNHAddress (after merge): Thôn Kim Sơn (tại nhà Vũ Thị Hệ) Address (before merger): Thôn Kim Sơn (tại nhà Vũ Thị Hệ), Xã Tân Trào, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Công Thứ
|
0201961003
|
00052058
|
792
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG GIANG NGUYÊNAddress (after merge): Thôn Phản (nhà ông Nguyễn Văn Thắng) Address (before merger): Thôn Phản (nhà ông Nguyễn Văn Thắng), Xã Kênh Giang, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Thắng
|
0201860421
|
00052057
|
793
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG VŨAddress (after merge): Thôn 2 (tại nhà ông Nguyễn Quang Vàn) Address (before merger): Thôn 2 (tại nhà ông Nguyễn Quang Vàn), Xã Du Lễ, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Văn Vũ
|
0201871039
|
00052056
|
794
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TIẾN CƯỜNGAddress (after merge): Thôn Câu Thượng (tại nhà ông Vũ Văn Cường) Address (before merger): Thôn Câu Thượng (tại nhà ông Vũ Văn Cường), Xã Quang Hưng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Cường
|
0202027886
|
00052055
|
795
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG DỊCH VỤ M – E HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số nhà 58 đường Lãm Khê, tổ dân phố Lãm Khê Address (before merger): Số nhà 58 đường Lãm Khê, tổ dân phố Lãm Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thị Ánh Hồng
|
0201905062
|
00052054
|
796
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NGÔ QUYỀNAddress (after merge): Thôn 5 (tại nhà Ông Đào Anh Hùng) Address (before merger): Thôn 5 (tại nhà Ông Đào Anh Hùng), Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Thị Ánh
|
0200821204
|
00052053
|
797
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG V&TAddress (after merge): Tầng 5, nhà B, Số 36 Lý Tự Trọng Address (before merger): Tầng 5, nhà B, Số 36 Lý Tự Trọng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Vinh; Quách Anh Tuấn
|
0202055562
|
00052052
|
798
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ĐẦU TƯ HAI TIANAddress (after merge): Số 535 đường Hoàng Thiết Tâm Address (before merger): Số 535 đường Hoàng Thiết Tâm, Thị Trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
WANG HAITING
|
0202056037
|
00051872
|
799
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ THỦY LỢI HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số 90A Tây Sơn Address (before merger): Số 90A Tây Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Xuân Hợp
|
0201175095
|
00051796
|
800
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI ĐẠI XUÂNAddress (after merge): Số 29/51 Đào Đô Address (before merger): Số 29/51 Đào Đô, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Đại
|
0201625594
|
00051795
|
Search in: 0.136 - Number of results: 1.629