DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
821
|
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP TRÀNG KÊNHAddress (after merge): Tổ dân phố Chiến Thắng (Tại nhà ông Lê Thanh Hưng) Address (before merger): Tổ dân phố Chiến Thắng (Tại nhà ông Lê Thanh Hưng), Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Thanh Hưng
|
0201573579
|
00050440
|
822
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TOÀN PHƯỢNGAddress (after merge): Thôn Vĩnh Khê (nhà ông Trần Văn Toàn) Address (before merger): Thôn Vĩnh Khê (nhà ông Trần Văn Toàn), Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Văn Toàn
|
0201190865
|
00050185
|
823
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HÀ NGUYÊNAddress (after merge): Số 292 đường Lê Duẩn Address (before merger): Số 292 đường Lê Duẩn, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Nhâm
|
0201316469
|
00050128
|
824
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VĨNH HƯNGAddress (after merge): Nhà số 04, khu nhà ĐT-VP, thôn Bấc Vang Address (before merger): Nhà số 04, khu nhà ĐT-VP, thôn Bấc Vang, Xã Dương Quan, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Thị Thoa
|
0201910633
|
00049813
|
825
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG AT&T HOUSEAddress (after merge): Số 96 Đường Số 5 Waterfront City, Đường Võ Nguyên Giáp Address (before merger): Số 96 Đường Số 5 Waterfront City, Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Đức Tú
|
0202028382
|
00049623
|
826
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI SMAAddress (after merge): Thôn 3 (nhà Ông Phạm Văn Mạnh) Address (before merger): Thôn 3 (nhà Ông Phạm Văn Mạnh), Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Mạnh
|
0201953644
|
00049621
|
827
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HỮU LÂMAddress (after merge): Số 21/380 Tô Hiệu Address (before merger): Số 21/380 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đinh Hữu Thoại
|
0201821486
|
00049619
|
828
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG TTAAddress (after merge): Số 240 Nhữ Văn Lan, khu 4 Address (before merger): Số 240 Nhữ Văn Lan, khu 4, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thanh Tùng
|
0201990276
|
00049618
|
829
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & XÂY DỰNG HOÀNG LONGAddress (after merge): Số 57/20 đường Thành Tô, Tổ 2 Address (before merger): Số 57/20 đường Thành Tô, Tổ 2, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Trọng Long
|
0202042771
|
00049616
|
830
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIỆN NHÂNAddress (after merge): Số 451 đường Hùng Vương Address (before merger): Số 451 đường Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Thị Ngần
|
0201798244
|
00049615
|
831
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HÙNG PHÁTAddress (after merge): Số 9/49 Tôn Đản Address (before merger): Số 9/49 Tôn Đản, Phường Phan Bội Châu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Thị Thái Hằng
|
0200793010
|
00049614
|
832
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNGAddress (after merge): Thôn Cách Hạ Address (before merger): Thôn Cách Hạ, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Đông
|
0200761837
|
00049167
|
833
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ VẬT TƯ BẠCH ĐẰNGAddress (after merge): Số 17/17/82 Vũ Chí Thắng Address (before merger): Số 17/17/82 Vũ Chí Thắng, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thanh Bình
|
0201113927
|
00049166
|
834
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG KHÁNH PHÚCAddress (after merge): Số 227 Lê Thánh Tông Address (before merger): Số 227 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Việt Hùng
|
0201989143
|
00049165
|
835
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG TVTAddress (after merge): Số 2 Phạm Văn Đồng, khu nhà ở Anh Dũng 5 Address (before merger): Số 2 Phạm Văn Đồng, khu nhà ở Anh Dũng 5, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Hoàng Bá Thắng
|
0201318561
|
00049164
|
836
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VÀ XÂY DỰNG DƯƠNG PHÁTAddress (after merge): Số 8/837 tổ Trường Chinh 4 Address (before merger): Số 8/837 tổ Trường Chinh 4, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phùng Xuân Trung
|
0200831636
|
00049163
|
837
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ PTAddress (after merge): Số 25/654 Ngô Gia Tự Address (before merger): Số 25/654 Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Như Thắng
|
0201550010
|
00049162
|
838
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ GIỚI VÀ XÂY LẮP HÙNG GIANGAddress (after merge): Số 135 Nguyễn Bình Address (before merger): Số 135 Nguyễn Bình, phường Đổng Quốc Bình, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Hữu Hùng
|
0203000625
|
00049161
|
839
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CỔ PHẦN (TẬP ĐOÀN) KIẾN AN THÀNH PHỐ THÂM QUYẾNAddress (after merge): Phòng 201, tầng 2, trung tâm dịch vụ tạm thời, khu công nghiệp An Dương Address (before merger): Phòng 201, tầng 2, trung tâm dịch vụ tạm thời, khu công nghiệp An Dương, xã Hồng Phong, huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Zhou Xiaosan
|
0201998469
|
00049088
|
840
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SBLAddress (after merge): Số 2 Trà Khê Address (before merger): Số 2 Trà Khê, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Thọ Việt
|
0201736978
|
00048822
|
Search in: 0.057 - Number of results: 1.629