DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
101
|
Công ty TNHH cơ khí và Xây dựng Đồng PhátAddress (after merge): thôn Thuận Lợi Address (before merger): thôn Thuận Lợi, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trương Ngọc Ẩn
|
4500654946
|
00070613
|
102
|
Công ty TNHH XD-DV thiết bị giao thông Hồng ThăngAddress (after merge): Số 09 Đoàn Thị Điểm, khu phố 1 Address (before merger): Số 09 Đoàn Thị Điểm, khu phố 1, phường Kinh Dinh, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Phạm Hoàng Thiên
|
4500652804
|
00070280
|
103
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - BẤT ĐỘNG SẢN D68Address (after merge): Thôn Tà Lú 2 Address (before merger): Thôn Tà Lú 2, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Lê Thị Kim Diệu
|
4500658926
|
00070198
|
104
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại và Vận tải Cư NgàAddress (after merge): thôn Đắc Nhơn Address (before merger): thôn Đắc Nhơn, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Mai Văn Cư
|
4500152336
|
00069807
|
105
|
Công ty TNHH Âu Á Thái Bình DươngAddress (after merge): thôn Gò Cà Address (before merger): thôn Gò Cà, xã Phước Ninh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
La Hoài Lam
|
4500649449
|
00069806
|
106
|
Công ty TNHH xây dựng và Thương mại Trung HồngAddress (after merge): Số 300 Yên Ninh Address (before merger): Số 300 Yên Ninh, phường Mỹ Đông, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Xuân Trung
|
4500612696
|
00069805
|
107
|
Công ty TNHH thương mại và Dịch vụ Thiên Phú Ninh ThuậnAddress (after merge): đường Trường Chinh, Khu phố 7 Address (before merger): đường Trường Chinh, Khu phố 7, phường Văn Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Thị Yến
|
4500645853
|
00069804
|
108
|
Công ty TNHH Tư vấn Kiên AnAddress (after merge): Số 100/2 đường Quang Trung Address (before merger): Số 100/2 đường Quang Trung, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Lê Thanh Toán
|
4500658323
|
00069516
|
109
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ HC - Hân KhangAddress (after merge): Quốc lộ 27, đường Phan Đăng Lưu, khu phố 8 Address (before merger): Quốc lộ 27, đường Phan Đăng Lưu, khu phố 8, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Châu Thanh Hải
|
4500653540
|
00069180
|
110
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng TC CONSAddress (after merge): thôn Đá Bắn Address (before merger): thôn Đá Bắn, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Lê Thánh Tôn
|
4500654336
|
00069179
|
111
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng viễn thông LCLAddress (after merge): Số 84/1/1 Nguyễn Thị Minh Khai Address (before merger): Số 84/1/1 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Cao Thị Mỹ Linh
|
4500650388
|
00068536
|
112
|
Công ty TNHH thương mại-xây dựng-sản xuất Hoài BảoAddress (after merge): Số 77 Nguyễn Huệ, khu phố 3 Address (before merger): Số 77 Nguyễn Huệ, khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Lương Thiên Hoài Bảo
|
4500658034
|
00068535
|
113
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Châu Bình MinhAddress (after merge): thôn Thành Tín Address (before merger): thôn Thành Tín, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Châu Bôn
|
4500504820
|
00068534
|
114
|
Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng NCĐ - Ninh Thuận.Address (after merge): Số 48/18 Minh Mạng Address (before merger): Số 48/18 Minh Mạng, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trần Văn Tuấn Đạt
|
4500653170
|
00068134
|
115
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẠI VIỆT NINH THUẬNAddress (after merge): thôn Tân Sơn 2 Address (before merger): thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
HÀM NĂNG CHỈNH
|
4500654657
|
00068133
|
116
|
Công ty TNHH tư vấn và Xây dựng An Phát ĐạtAddress (after merge): Số 1A/32/2 đường thống nhất, phường Đài Sơn, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Address (before merger): Số 1A/32/2 đường thống nhất, phường Đài Sơn, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Vũ Hoàng Lân
|
4500656742
|
00068132
|
117
|
Công ty TNHH An Khai Ninh ThuậnAddress (after merge): Số 20/6 Nguyễn Văn Trỗi Address (before merger): Số 20/6 Nguyễn Văn Trỗi, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Phạm Bá Khai
|
4500655065
|
00067942
|
118
|
Công ty TNHH xây dựng Đàng Gia HuyAddress (after merge): Khu phố 3 Address (before merger): Khu phố 3, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Đàng Gia Năng
|
4500620383
|
00067843
|
119
|
Công ty Cổ phần xây dựng Nhà Sinh TháiAddress (after merge): Thôn Vĩnh Hy Address (before merger): Thôn Vĩnh Hy, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Hoàng Ngọc Kiểm
|
4500630430
|
00067842
|
120
|
Công ty TNHH khai thác Phong Thành ĐạtAddress (after merge): Quốc lộ 27, thôn Phú Thuận Address (before merger): Quốc lộ 27, thôn Phú Thuận, xã Mỹ sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Hoài Phong
|
4500619388
|
00067841
|
Search in: 0.510 - Number of results: 518