No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIT-00068134 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và phát triển nông thôn cầu, đường bộ; thủy lợi, đê điều |
III |
20/10/2032 |
2 |
NIT-00068134 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
20/10/2032 |