No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIT-00069806 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và công nghiệp;
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình NN&PTNT (thủy lợi, đê điều); Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
23/12/2032 |
2 |
NIT-00069806 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp; NN&PTNT (thủy lợi, đê điều); Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
23/12/2032 |
3 |
NIT-00069806 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp; NN&PTNT (thủy lợi); Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
23/12/2032 |
4 |
NIT-00069806 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án |
III |
23/12/2032 |