DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
101
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XÂY LẮP ĐIỆN DŨNG HOÀNGAddress (after merge): Số 475 đường 208, thôn Vĩnh Khê Address (before merger): Số 475 đường 208, thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Ngô Thị Mỹ Trang
|
0202214075
|
00084755
|
102
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG TRUNG ĐỨCAddress (after merge): Số 352 Tôn Đức Thắng Address (before merger): Số 352 Tôn Đức Thắng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đoàn Văn Trung
|
0201731514
|
00084754
|
103
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG CVNAddress (after merge): Số 3/201, tổ 54E Trần Nguyên Hãn Address (before merger): Số 3/201, tổ 54E Trần Nguyên Hãn, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Việt Cường
|
0202165967
|
00084753
|
104
|
CÔNG TY TNHH PHẠM TÙNGAddress (after merge): Số 129 Tổ dân phố Xuân Áng Address (before merger): Số 129 Tổ dân phố Xuân Áng, Thị Trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Tùng
|
0202168485
|
00084752
|
105
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NHẤT SƠNAddress (after merge): Số 431 Trần Nhân Tông Address (before merger): Số 431 Trần Nhân Tông, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lương Thị Ngọc Diệp
|
0201990396
|
00084751
|
106
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BẢO LỘCAddress (after merge): Thôn Phương Đôi (tại nhà ông Phạm Tuấn Anh) Address (before merger): Thôn Phương Đôi (tại nhà ông Phạm Tuấn Anh), Xã Thuỵ Hương, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Tuấn Anh
|
0202255145
|
00084750
|
107
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG BẠCH ĐẰNG ĐÔNG BẮCAddress (after merge): Số 268 Trần Nguyên Hãn Address (before merger): Số 268 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Dương Văn Thêm
|
0201930125
|
00084749
|
108
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐKAddress (after merge): 11A/194 đường Đồng Hòa Address (before merger): 11A/194 đường Đồng Hòa, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phan Thị Đạt
|
0202246510
|
00084748
|
109
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BDGAddress (after merge): Tầng 3 nhà 3 tầng - số 268Đ Trần Nguyên Hãn Address (before merger): Tầng 3 nhà 3 tầng - số 268Đ Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Thắng
|
0201962409
|
00084747
|
110
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TOÀN THẮNGAddress (after merge): Xóm Cống, thôn Thanh Lãng Address (before merger): Xóm Cống, thôn Thanh Lãng, Xã Quảng Thanh, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đặng Tiến Dũng
|
0200994895
|
00084746
|
111
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BẠCH ĐẰNG TRƯỜNG GIANGAddress (after merge): Số 268 Trần Nguyên Hãn Address (before merger): Số 268 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Dương Văn Thêm
|
0201930118
|
00084745
|
112
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ BAO BÌ VÀ XÂY DỰNG HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số 2/24 tổ 18 cụm 3 Đông Khê Address (before merger): Số 2/24 tổ 18 cụm 3 Đông Khê, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Tuấn Anh
|
0201901170
|
00084744
|
113
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG MTAddress (after merge): Số 159 Bạch Đằng Address (before merger): Số 159 Bạch Đằng, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thị Nhung
|
0202256727
|
00084743
|
114
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG GĐTAddress (after merge): Số 3 Thiên Lôi Address (before merger): Số 3 Thiên Lôi, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Tuân
|
0202255610
|
00084742
|
115
|
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH ĐIỆN HỒNG NGUYÊNAddress (after merge): Thôn 2 (tại nhà bà Vũ Thị Hưng) Address (before merger): Thôn 2 (tại nhà bà Vũ Thị Hưng), Xã Đông Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
GAO, HUIPENG
|
0202147679
|
00084741
|
116
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG M8Address (after merge): Thôn Xuân La (nhà ông Đặng Tấn Minh) Address (before merger): Thôn Xuân La (nhà ông Đặng Tấn Minh), Xã Thanh Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đặng Tấn Minh
|
0202249617
|
00084740
|
117
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SAN LẤP THỦY NGUYÊNAddress (after merge): Tổ dân phố Quyết Hùng (tại nhà ông Bùi Văn Ngàn) Address (before merger): Tổ dân phố Quyết Hùng (tại nhà ông Bùi Văn Ngàn), Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đức Thịnh
|
0202232684
|
00084739
|
118
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BI.HÀ ANHAddress (after merge): Thôn Ngọ Dương 3 (tại nhà Ông Lưu Văn Hà) Address (before merger): Thôn Ngọ Dương 3 (tại nhà Ông Lưu Văn Hà), Xã An Hoà, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lưu Văn Hà
|
0201859754
|
00084738
|
119
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG GUOHANAddress (after merge): Tổ 3 Đường Lê Duẩn, Khu dân cư số 05 (tại nhà ông Vũ Đình Ninh) Address (before merger): Tổ 3 Đường Lê Duẩn, Khu dân cư số 05 (tại nhà ông Vũ Đình Ninh), Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thị Thu
|
0202254141
|
00084427
|
120
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LONG TÂM ANAddress (after merge): Thôn A2 (tại nhà bà Trần Thị Tâm) Address (before merger): Thôn A2 (tại nhà bà Trần Thị Tâm), Xã Kênh Giang, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Thị Tâm; Đoàn Mạnh Sức
|
0202240188
|
00084426
|
Search in: 0.051 - Number of results: 1.590