DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
941
|
CÔNG TY TNHH VIỆT ANH HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số 44 Đông Phong Address (before merger): Số 44 Đông Phong, Phường Nam Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Kim Thanh
|
0201944449
|
00043769
|
942
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI & XÂY DỰNG SƠN HÀAddress (after merge): Thôn Nhân Trai (tại nhà ông Nguyễn Đức Duy) Address (before merger): Thôn Nhân Trai (tại nhà ông Nguyễn Đức Duy), Xã Đại Hà, Huyện Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đức Duy
|
0201383070
|
00043768
|
943
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRỌNG TÍNAddress (after merge): Số 24 Đình Đông Address (before merger): Số 24 Đình Đông, Phường Đông Hải, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Nguyên Trọng
|
0200945400
|
00043767
|
944
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG XUÂN THÀNHAddress (after merge): Số 238 đường Lê Thánh Tông Address (before merger): Số 238 đường Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Xuân Thọ
|
0201314736
|
00043250
|
945
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VẬN TẢI HỮU ANHAddress (after merge): Thôn 4 (tại nhà ông Nguyễn Đức Hữu) Address (before merger): Thôn 4 (tại nhà ông Nguyễn Đức Hữu), Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đức Hữu
|
0201786841
|
00043224
|
946
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIMEXCO ECAddress (after merge): Số 268Đ Trần Nguyên Hãn Address (before merger): Số 268Đ Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Thế
|
0201806784
|
00043198
|
947
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG MINH LONGAddress (after merge): Thôn An Lập (tại nhà ông Trần Văn Chua) Address (before merger): Thôn An Lập (tại nhà ông Trần Văn Chua), Xã An Lư, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Văn Chất
|
0201749416
|
00043190
|
948
|
CÔNG TY TNHH MTV BẮC HẢI PHONGAddress (after merge): Số 68/732 Ngô Gia Tự, Tổ 16 Address (before merger): Số 68/732 Ngô Gia Tự, Tổ 16, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Doãn Kỳ
|
0202029587
|
00043187
|
949
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI THIÊN TÂNAddress (after merge): Tổ 4 (tại nhà ông Trương Văn Tân) khu An Trì Address (before merger): Tổ 4 (tại nhà ông Trương Văn Tân) khu An Trì, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trương Văn Tân
|
0201111895
|
00043186
|
950
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG XUÂN NAMAddress (after merge): Phòng 218 – Tầng 2 dãy 4 tầng Khách Sạn Dầu Khí – 441 Đà Nẵng Address (before merger): Phòng 218 – Tầng 2 dãy 4 tầng Khách Sạn Dầu Khí – 441 Đà Nẵng, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Mạc Văn Nam
|
0202015182
|
00043185
|
951
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRỌNG ĐẠTAddress (after merge): Số nhà 54 ngõ 338 đường Đồng Hòa Address (before merger): Số nhà 54 ngõ 338 đường Đồng Hòa, Phường Đồng Hòa, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Quách Văn Lợi
|
0202021965
|
00043184
|
952
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HẠ LONGAddress (after merge): Số 596B đường 5 cũ Address (before merger): Số 596B đường 5 cũ, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Hoàng Thị Huệ
|
0201419672
|
00043183
|
953
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY LẮP DẦU KHÍ DUYÊN HẢIAddress (after merge): Số 441, đường Đà Nẵng Address (before merger): Số 441, đường Đà Nẵng, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trương Sỹ Minh
|
0201093188
|
00043180
|
954
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 145Address (after merge): Số 28 Trần Nguyên Hãn Address (before merger): Số 28 Trần Nguyên Hãn, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Quý Phương
|
0200827460
|
00043179
|
955
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THUẬN THIÊN HẢI PHÒNGAddress (after merge): Nhà ông Nguyễn Văn Trọng – Thôn Đồng Cống Address (before merger): Nhà ông Nguyễn Văn Trọng – Thôn Đồng Cống, Xã Tiên Thanh, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Trọng
|
0201860083
|
00042568
|
956
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG TBNAddress (after merge): Số 21A đường Tân Hà Address (before merger): Số 21A đường Tân Hà, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thế Thuấn
|
0202021637
|
00042567
|
957
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC & XÂY DỰNG NGUYỄN HƯNGAddress (after merge): Tổ dân phố Gò Công 5 (nhà ông Nguyễn Viết Linh) Address (before merger): Tổ dân phố Gò Công 5 (nhà ông Nguyễn Viết Linh), Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Viết Linh
|
0201215887
|
00042530
|
958
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AN ĐỨC NĂNGAddress (after merge): Số 263 Phố Mới Address (before merger): Số 263 Phố Mới, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Quốc Toàn
|
0201811801
|
00042505
|
959
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI TÚ TUYẾNAddress (after merge): Khu tái định cư Tam Kiệt (tại nhà ông Ngô Minh Vững) Address (before merger): Khu tái định cư Tam Kiệt (tại nhà ông Ngô Minh Vững), Xã Hữu Bằng, Huyện Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phan Ngọc Tú
|
0201654813
|
00042504
|
960
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KC HỢP THÀNHAddress (after merge): Số 156 đường Quán Trữ Address (before merger): Số 156 đường Quán Trữ, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
0202016796
|
00042501
|
Search in: 0.080 - Number of results: 1.590