DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
201
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NGỌC PHÚAddress (after merge): Đường Hải Thượng Lãn Ông, tổ 15 Address (before merger): Đường Hải Thượng Lãn Ông, tổ 15, phường Minh Khai. Thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Đinh Xuân Thành
|
5100313573
|
00057452
|
202
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO NÂNG THOẠIAddress (after merge): Thôn Bản Kiếng Address (before merger): Thôn Bản Kiếng, xã Tùng Bá, Huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nông Văn Thưởng
|
5100477701
|
00056739
|
203
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ TỔNG HỢP ANH TUÝAddress (after merge): Số nhà 915, đường Trường Chinh, tổ dân phố số 6 Address (before merger): Số nhà 915, đường Trường Chinh, tổ dân phố số 6, thị trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Văn Tuý
|
101007000065
|
00056737
|
204
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ NDTAddress (after merge): Thôn Đoàn Kết Address (before merger): Thôn Đoàn Kết, xã Ngọc Đường, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Tiến Dũng
|
0102404562
|
00056733
|
205
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI 88 - HGAddress (after merge): Tổ 17 Address (before merger): Tổ 17, Phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Vũ Quốc Khương
|
5100472407
|
00056731
|
206
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN PHÚ 66Address (after merge): Số nhà 01, ngõ 341, đường 20/8, tổ 1 Address (before merger): Số nhà 01, ngõ 341, đường 20/8, tổ 1, Phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Ngô Thị Hồng Toan
|
5100472679
|
00056730
|
207
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẪN XÂY DỰNG 568 HGAddress (after merge): Số nhà 41, đường Lê Hoàn, tổ 2 Address (before merger): Số nhà 41, đường Lê Hoàn, tổ 2, Phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Đinh Văn Thế
|
5100485678
|
00056729
|
208
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VŨ GIA HGAddress (after merge): Tổ 6 Address (before merger): Tổ 6, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Vũ Quốc Khương
|
5100451686
|
00056728
|
209
|
CÔNG TY CP IBT THIÊN ÂNAddress (after merge): Xã Đạo đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang Address (before merger): Xã Đạo đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Trung Nghĩa
|
5100478060
|
00056727
|
210
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHÁNH LANAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Thị Tâm
|
5100447898
|
00056726
|
211
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC ADCAddress (after merge): Thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang Address (before merger): Thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Vũ Trọng Thắng
|
5100178758
|
00056725
|
212
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MINH CÚCAddress (after merge): Thị trấn Vinh Quang, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang, Việt Nam Address (before merger): Thị trấn Vinh Quang, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Tô Kim Minh
|
5100292612
|
00056457
|
213
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG MINH TÙNGAddress (after merge): Thôn Trung Address (before merger): Thôn Trung, xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Hoàng Văn Sư
|
5100468619
|
00055967
|
214
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HƯNG HÀAddress (after merge): Số nhà 56, đường 19/5, tổ 1 Address (before merger): Số nhà 56, đường 19/5, tổ 1, Phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Hoàng Thị Hà
|
5100483896
|
00055965
|
215
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐIỆN HÀ GIANGAddress (after merge): Số 05, ngõ 362, đường Nguyễn Trãi, tổ 10 Address (before merger): Số 05, ngõ 362, đường Nguyễn Trãi, tổ 10, Phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Tạ Thị Liên
|
5100468383
|
00055964
|
216
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI SƠN 89Address (after merge): Khu công nghiệp Bình Vàng Address (before merger): Khu công nghiệp Bình Vàng, xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
PHẠM CÔNG THÀNH
|
510030846
|
00055733
|
217
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THANH BÌNHAddress (after merge): Tổ 17 Address (before merger): Tổ 17, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
PHẠM CAO HÒA
|
5100145907
|
00055731
|
218
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ ANH MINH HGAddress (after merge): Số nhà 12A, đường Lê Đình Chinh, tổ 7 Address (before merger): Số nhà 12A, đường Lê Đình Chinh, tổ 7, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
VŨ CƯỜNG ANH
|
5100450509
|
00055730
|
219
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ KIẾN TRÚC XÂY DỰNG HOÀNG MINHAddress (after merge): Số nhà 140, đường Trần Phú, tổ 18 Address (before merger): Số nhà 140, đường Trần Phú, tổ 18, Phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Trần Thu Trang
|
5100484145
|
00055209
|
220
|
CÔNG TY TNHH 1 TV HÙNG DŨNG 388Address (after merge): Số nhà 674, đường Trường Chinh, tổ 5 Address (before merger): Số nhà 674, đường Trường Chinh, tổ 5, thị trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Đào Đức Trọng
|
5100484402
|
00055208
|
Search in: 0.045 - Number of results: 615