No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00057452 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Xây dựng dân dụng |
III |
10/09/2031 |
3 |
HAG-00057452 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: NN&PTNT |
III |
10/09/2031 |
4 |
HAG-00057452 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Xây dựng dân dụng |
III |
10/09/2031 |
5 |
HAG-00057452 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông (Cầu, đường bộ) |
III |
10/09/2031 |
6 |
HAG-00057452 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: NNPTNT |
III |
10/09/2031 |
7 |
HAG-00057452 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Xây dựng dân dụng |
III |
10/09/2031 |
8 |
HAG-00057452 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Nhà công nghiệp |
III |
10/09/2031 |
9 |
HAG-00057452 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: NNPTNT |
III |
10/09/2031 |
10 |
HAG-00057452 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Giao thông (Cầu, đường bộ) |
III |
10/09/2031 |
11 |
HAG-00057452 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
10/09/2031 |