No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00055733 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình dân dụng |
II |
24/06/2031 |
3 |
SOL-00055733 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình Giao thông: Đường bộ; Cầu - Hầm |
II |
24/06/2031 |
4 |
SOL-00055733 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Dân dụng |
II |
24/06/2031 |
5 |
SOL-00055733 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác XD công trình Dân dụng |
III |
24/06/2031 |
6 |
SOL-00055733 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác XD công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
24/06/2031 |
7 |
SOL-00055733 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác XD công trình Giao thông |
III |
24/06/2031 |