DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
621
|
Công ty TNHH MTV xây dựng Thành HuyAddress (after merge): Số 67 Dương Thanh Bình, tổ 10 Address (before merger): Số 67 Dương Thanh Bình, tổ 10, phường Thủy Lương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Dương Quang Tuyến
|
3301539739
|
00016913
|
622
|
Công ty TNHH Xây dựng và cơ khí Tịnh NhânAddress (after merge): 19 Thuận Hóa Address (before merger): 19 Thuận Hóa, Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Võ Khắc Tịnh
|
3301459226
|
00016912
|
623
|
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp tỉnh Thừa Thiên HuếAddress (after merge): Số 76, đường Hai Bà Trưng Address (before merger): Số 76, đường Hai Bà Trưng, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hà Xuân Hậu
|
00016306
|
|
624
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Hoàng PhúAddress (after merge): Lô A5- Khu Quy hoạch xóm hành mở rộng Address (before merger): Lô A5- Khu Quy hoạch xóm hành mở rộng, phường An Tây, thành phố huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hoàng Văn Phú
|
3301056146
|
00016305
|
625
|
Công ty TNHH Một thành viên Tài NguyênAddress (after merge): số 66 Nguyễn Duy Address (before merger): số 66 Nguyễn Duy , Phường An Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trương Hữu Hùng
|
3300319064
|
00016304
|
626
|
Công ty TNHH Xây dựng Dân dụng và Hạ tầng Nam PhúAddress (after merge): Số 146 Nguyễn Huệ Address (before merger): Số 146 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hà Văn Hải
|
3301550997
|
00016303
|
627
|
Công ty CP Tư vấn ĐTXD Kiến trúc PHDAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, Phường Thủy Dương, thị xã hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phùng Hữu Đạt
|
3300544454
|
00015962
|
628
|
Công ty TNHH Đông AnAddress (after merge): 50/3 Phạm Thị Liên Address (before merger): 50/3 Phạm Thị Liên, phường Kim Long, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Doãn Hải
|
3300520118
|
00015517
|
629
|
Công ty TNHH Phồn VinhAddress (after merge): Tổ 3, Cụm 1 Address (before merger): Tổ 3, Cụm 1, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trần Thế Luây
|
3300363320
|
00015515
|
630
|
Công ty TNHH MTV Châu Ngọc DũngAddress (after merge): Tổ dân phố 9 Address (before merger): Tổ dân phố 9, phường hương Vân, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Châu Ngọc Dũng
|
3301497285
|
00015513
|
631
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng và Thương mại Long ViệtAddress (after merge): 101 Nguyễn Chí Thanh Address (before merger): 101 Nguyễn Chí Thanh, phường Gia Hội, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trương Văn Huynh
|
3301350973
|
00015512
|
632
|
Công ty TNHH Tư vấn kiến trúc và xây dựng Huế STYLEAddress (after merge): Số 11 Thanh Lam Bồ Address (before merger): Số 11 Thanh Lam Bồ, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trần Đăng Phong
|
3301585284
|
00014036
|
633
|
Công ty TNHH MTV XD và TM Trường DuyAddress (after merge): Lô E48, Khu đô thị An Cựu Address (before merger): Lô E48, Khu đô thị An Cựu, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Khanh
|
3300560223
|
00014035
|
634
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT TÂN TIẾN PHÁTAddress (after merge): 36 Đào Tấn Address (before merger): 36 Đào Tấn, phường Trường An, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phan Hoàng Ngọc Như
|
3301603166
|
00014034
|
635
|
Công ty CP tư vấn Đầu tư và XD Thừa Thiên HuếAddress (after merge): Số 93 Phạm Văn Đồng Address (before merger): Số 93 Phạm Văn Đồng, Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Hồng Sỹ
|
3300360873
|
00014033
|
636
|
Công ty TNHH Loan ThắngAddress (after merge): Số 554A Nguyễn Tất Thành Address (before merger): Số 554A Nguyễn Tất Thành, phường Thủy Châu, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Huỳnh Thắng
|
3300960221
|
00012615
|
637
|
Công ty TNHH MTV tư vấn và XD Thuận PhátAddress (after merge): 9/31 Nguyễn Công Trứ Address (before merger): 9/31 Nguyễn Công Trứ, phường Phú Hội, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Xuân Sang
|
3301335051
|
00012613
|
638
|
Công ty TNHH Thành NgânAddress (after merge): 115/3 Đặng Tất Address (before merger): 115/3 Đặng Tất, xã Hương Vinh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trương Phước Thành
|
3300361161
|
00012612
|
639
|
Công ty CP tư vấn XD TMDAddress (after merge): 53 Nguyễn Biểu Address (before merger): 53 Nguyễn Biểu, phường Thuận Thành, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Trứ
|
3103000314
|
00012611
|
640
|
Trung tâm Khuyến công và tư vấn Phát triển công nghiệpAddress (after merge): Số 31 Bùi Thị Xuân Address (before merger): Số 31 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Đào Xuân Ky
|
00012400
|
Search in: 0.052 - Number of results: 716