DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
601
|
Công ty TNHH Hữu DũngAddress (after merge): Số 2A, kiệt 139 An Dương Vương Address (before merger): Số 2A, kiệt 139 An Dương Vương, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Võ Đại Đức
|
3301512409
|
00018475
|
602
|
Ban QLDA Đầu tư XD công trình Nông nghiệp và Phát triển Nông thônAddress (after merge): Số 03 Lê Hồng Phong Address (before merger): Số 03 Lê Hồng Phong, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Công Bình
|
00018474
|
|
603
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú HưngAddress (after merge): Số 100, Lê Ngô Cát Address (before merger): Số 100, Lê Ngô Cát, phường Thủy Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Thị Thúy
|
3301238315
|
00018473
|
604
|
Công ty TNHH MTV Hồng SơnAddress (after merge): Số 86 Đường Hồ Chí Minh Address (before merger): Số 86 Đường Hồ Chí Minh, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Thế Sơn
|
3301164624
|
00018472
|
605
|
Công ty TNHH MTV Xây lắp TM và DV KT Đại ThànhAddress (after merge): Số 73 Nguyễn Khoa Chiêm Address (before merger): Số 73 Nguyễn Khoa Chiêm, phường An Tây, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Võ Thị Nhàn
|
3301560378
|
00018470
|
606
|
Công ty Cổ phần Kiến trúc BHAAddress (after merge): 25 Trần Cao Vân Address (before merger): 25 Trần Cao Vân - Phường Phú Hội - Thành phố Huế, , tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Bùi Hưng Tĩnh
|
3300525525
|
00018469
|
607
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn và Xây dựng HảiAddress (after merge): Số 14, ngõ 04, Kiệt 43 Hồ Đắc Di Address (before merger): Số 14, ngõ 04, Kiệt 43 Hồ Đắc Di, phường An Cựu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Hải
|
3301571813
|
00018468
|
608
|
Công ty TNHH Xây dựng Hoàng SơnAddress (after merge): Tổ 7, Cụm 6 Address (before merger): Tổ 7, Cụm 6, Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hoàng Thị Thu Thủy
|
3300537591
|
00017346
|
609
|
Công ty Cổ phần tư vấn xây dụng trường họcAddress (after merge): Số 22 Lê Lợi Address (before merger): Số 22 Lê Lợi, thành phố Huế, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên - Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Công Giai
|
3103000229
|
00017344
|
610
|
Công ty TNHH Tư vấn đầu tư Kiến trúc xanhAddress (after merge): Nhà B2-302, Khu A, Khu đô thị mới An VÂn Dương Address (before merger): Nhà B2-302, Khu A, Khu đô thị mới An VÂn Dương, phường Xuân Phú, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Minh Ngọc
|
3301514396
|
00017342
|
611
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế và Xây dựng Việt NhậtAddress (after merge): Số 69 Mạc Đỉnh Chi Address (before merger): Số 69 Mạc Đỉnh Chi, phường Phú Cát, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Dương Đăng Hưng
|
3301040555
|
00016924
|
612
|
Công ty TNHH MTV Đức Trung PhátAddress (after merge): Phú Lễ Address (before merger): Phú Lễ, xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Minh Đức
|
3301333791
|
00016923
|
613
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế và xây dựng Giao thông Đức NhậtAddress (after merge): Số 155 Bùi Thị Xuân Address (before merger): Số 155 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Tuấn Đức
|
3300471647
|
00016922
|
614
|
Công ty CP tư vấn và Đầu tư xây dựng Bắc Trung NamAddress (after merge): 91A Trương Gia Mô Address (before merger): 91A Trương Gia Mô, phường Vỹ dẠ, thành phố huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Tô Ngọc Bằng
|
3300950512
|
00016921
|
615
|
Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và Xây dựng An ViệtAddress (after merge): 86/2 Nguyễn Huệ Address (before merger): 86/2 Nguyễn Huệ, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Triển
|
3301257653
|
00016920
|
616
|
Công ty TNHH Đồng PhátAddress (after merge): 282 Hồ Chí Minh Address (before merger): 282 Hồ Chí Minh, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Đặng Quảng
|
3300371642
|
00016919
|
617
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và xây dựng Nhật PhươngAddress (after merge): Thôn Diêm Trường Address (before merger): Thôn Diêm Trường, xã Vinh Hưng, huyện Phú lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phạm Tấn Chương
|
3300712363
|
00016918
|
618
|
Công ty Cổ phần kiến trúc Quy hoạch Xây dựng IPACAddress (after merge): 17 Phan Bội Châu Address (before merger): 17 Phan Bội Châu, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Hải Hưng
|
3300484244
|
00016917
|
619
|
Công ty Cổ phần 1-5Address (after merge): Số 6 Lê Quang Đạo, phường Xuân Phú, thành phố Huế, tỉnh Provinces/Cities (After Merger): Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hoàng Bằng
|
3300355908
|
00016916
|
620
|
Công ty TNHH Kiến trúc và Quy hoạch WLAAddress (after merge): Số 50 Lê Ngô Cát Address (before merger): Số 50 Lê Ngô Cát, phường Thủy Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Thái Sơn
|
3301174245
|
00016914
|
Search in: 0.306 - Number of results: 716