No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TTH-00016306 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
22/10/2029 |
3 |
TTH-00016306 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
II |
22/10/2029 |
4 |
TTH-00016306 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
22/10/2029 |