No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TTH-00018474 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông hàng hải |
II |
22/10/2029 |
3 |
TTH-00018474 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
II |
22/10/2029 |
4 |
TTH-00018474 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/10/2029 |
5 |
TTH-00018474 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ, đường thủy |
III |
22/10/2029 |
6 |
TTH-00018474 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
22/10/2029 |