DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
561
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KIẾN TRÚC NỘI THẤT NÉT DESIGNAddress (after merge): số 31, đường Ngô Kim Tài Address (before merger): số 31, đường Ngô Kim Tài, phường Kênh Dương, quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Hải Long
|
0202055386
|
00065188
|
562
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY LẮP ĐIỆN TOÀN PHÁTAddress (after merge): Lô G30B, khu nhà ở Anh Dũng II Address (before merger): Lô G30B, khu nhà ở Anh Dũng II, phường Anh Dũng, quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Duy Độ
|
0202091345
|
00065180
|
563
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG BIỂN VIỆTAddress (after merge): Thửa số 139, tờ bản đồ số 13, thôn Hoàng Mai Address (before merger): Thửa số 139, tờ bản đồ số 13, thôn Hoàng Mai, xã Đồng Thái, huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Xuân Lợi
|
0201726313
|
00064765
|
564
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ND283Address (after merge): Số nhà 46, ngõ 482, đường Thiên Lôi Address (before merger): Số nhà 46, ngõ 482, đường Thiên Lôi, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đặng Ngọc Ngà
|
0202104308
|
00064738
|
565
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG SCCAddress (after merge): số 4D, tập thể xây dựng ngõ 278 Đà Nẵng Address (before merger): số 4D, tập thể xây dựng ngõ 278 Đà Nẵng, phường Vạn Mỹ, quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Trọng Tuân
|
0201650946
|
00064726
|
566
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN ANH MINHAddress (after merge): Số 2 đường Ngô Quyền Address (before merger): Số 2 đường Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đức Anh
|
0201751944
|
00064615
|
567
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAMAddress (after merge): Thôn Xum Address (before merger): Thôn Xum, Xã Liên Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Hòa Bình Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Bắc
|
5400476096
|
00064614
|
568
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG BIỂN VIỆTAddress (after merge): Số 9 đường Võ Nguyên Giáp Address (before merger): Số 9 đường Võ Nguyên Giáp, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Xuân Lợi
|
0202047138
|
00064612
|
569
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRÀNG DUỆAddress (after merge): Lô CC3-2.4 Khu công nghiệp Tràng Duệ, Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải Address (before merger): Lô CC3-2.4 Khu công nghiệp Tràng Duệ, Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Nhân
|
0202098654
|
00064608
|
570
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ HOÀNG NGÂNAddress (after merge): Thôn Cách Hạ (nhà bà Phạm Thị Chính) Address (before merger): Thôn Cách Hạ (nhà bà Phạm Thị Chính), Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Thị Kim Dung
|
0202104756
|
00064599
|
571
|
CÔNG TY TNHH CÁT VÀNGAddress (after merge): số 15B Bạch Đằng Address (before merger): số 15B Bạch Đằng, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Chung
|
0202000390
|
00064531
|
572
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI THUẬNAddress (after merge): Căn Paris 08-12A, Vinhome Imperia, đường Bạch Đằng Address (before merger): Căn Paris 08-12A, Vinhome Imperia, đường Bạch Đằng, phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Yang Yuehai
|
0201635722
|
00064316
|
573
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG EI SPACEAddress (after merge): Số 348 Đường Hoàng Thiết Tâm Address (before merger): Số 348 Đường Hoàng Thiết Tâm, Thị Trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lương Mạnh Hùng
|
0201867113
|
00063874
|
574
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MINH HÀAddress (after merge): Số 293 tổ dân phố 1 Address (before merger): Số 293 tổ dân phố 1, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phan Thanh Vũ
|
0201751817
|
00063872
|
575
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HPTAddress (after merge): San hô 2-40, khu đô thị Vinhomes Marina Address (before merger): San hô 2-40, khu đô thị Vinhomes Marina, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Hương
|
0201951566
|
00063871
|
576
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN TƯỜNG MINHAddress (after merge): Số 1/360, Tổ dân phố Quảng Luận Address (before merger): Số 1/360, Tổ dân phố Quảng Luận, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Hoàng Mạnh Luân
|
0201862605
|
00063869
|
577
|
CÔNG TY TNHH HHMCAddress (after merge): Số 19/14 Trần Phú Address (before merger): Số 19/14 Trần Phú, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Thị Thu Hà
|
0202115388
|
00063868
|
578
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC, XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NEW SKYAddress (after merge): Số 6/61 đường Phạm Ngọc Address (before merger): Số 6/61 đường Phạm Ngọc, Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Hải Bằng
|
0202050236
|
00063867
|
579
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FECCAddress (after merge): Số 42/20 Nguyễn Hồng Quân Address (before merger): Số 42/20 Nguyễn Hồng Quân, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thanh Hà
|
0201306238
|
00063859
|
580
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP T&TCONSAddress (after merge): Số 58 đường Đồng Xá 2 Address (before merger): Số 58 đường Đồng Xá 2, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thị Tuyết
|
0202012819
|
00063858
|
Search in: 0.833 - Number of results: 1.590