No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00064316 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát XD/Địa hình |
III |
24/05/2032 |
2 |
HAN-00064316 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
24/05/2032 |
3 |
HAN-00064316 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
24/05/2032 |
4 |
HAN-00064316 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
24/05/2032 |
5 |
HAN-00064316 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
24/05/2032 |
6 |
HAN-00064316 |
Thi công xây dựng công trình |
Chuyên biệt Cọc, gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình, kết cấu ứng suất trước, kết cấu bao che, mặt dựng công trình |
III |
24/05/2032 |