DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
141
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN F.A.LAddress (after merge): Số 32, Đường Phan Trọng Tuệ, Khu Dân Cư Diệu Hiền Address (before merger): Số 32, Đường Phan Trọng Tuệ, Khu Dân Cư Diệu Hiền, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Bùi Văn Phường
|
1801749184
|
00086474
|
142
|
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn và Xây dựng Thái BìnhAddress (after merge): Số 1382/11/16A Đường 30/4 Address (before merger): Số 1382/11/16A Đường 30/4, Phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bà Rịa - Vũng Tàu Moderator: Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nguyễn Trung Dương
|
3502360146
|
00086473
|
143
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẤT THỦAddress (after merge): C769/6 Cách Mạng Tháng Tám, khu phố 3 Address (before merger): C769/6 Cách Mạng Tháng Tám, khu phố 3, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Thanh Tùng
|
3702081823
|
00086470
|
144
|
Công ty TNHH TV XD Ánh Dương HouseAddress (after merge): Số 16, ngõ 197/41/3 đường Phúc Lợi, tổ 8 Address (before merger): Số 16, ngõ 197/41/3 đường Phúc Lợi, tổ 8, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Đặng Thị Tuyết Mai
|
0108023588
|
00086469
|
145
|
Công ty cổ phần 3/2 - BQPAddress (after merge): Số 35, phố Chùa Thông Address (before merger): Số 35, phố Chùa Thông, phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Văn Trường
|
0500469343
|
00086468
|
146
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 45 QUẢNG NINHAddress (after merge): Số nhà 45, phố Hải Lộc Address (before merger): Số nhà 45, phố Hải Lộc, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Duy Quang
|
0105266286
|
00086466
|
147
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HẢI NINH INVESTAddress (after merge): Số 32, tổ 6, khu 5 Address (before merger): Số 32, tổ 6, khu 5, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Bá Tuấn
|
5701995708
|
00086465
|
148
|
TRUNG TÂM CÔNG VIÊN CÂY XANH QUẬN THUẬN HÓAAddress (after merge): 189 Võ Văn Kiệt Address (before merger): 189 Võ Văn Kiệt, phường An Tây, quận Thuận Hóa, thành phố Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên - Huế Moderator: Thừa Thiên Huế |
Dương Quang Hiền
|
00086464
|
|
149
|
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP ĐỒNG XANHAddress (after merge): 26/2/111 Nguyễn Chí Thanh Address (before merger): 26/2/111 Nguyễn Chí Thanh, phường Gia Hội, quận Phú Xuân, thành phố Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên - Huế Moderator: Thừa Thiên Huế |
Hồ Đăng Hưng
|
3301733006
|
00086463
|
150
|
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN KỸ THUẬT HONGWANG VIỆT NAMAddress (after merge): Số 157, Đường Lê Phụng Hiểu Address (before merger): Số 157, Đường Lê Phụng Hiểu, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LIU, LIJUN
|
2301265638
|
00086462
|
151
|
Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Trường AnAddress (after merge): Số 660, đường Trần Huy Liệu, tổ dân phố 3 Address (before merger): Số 660, đường Trần Huy Liệu, tổ dân phố 3, phường Mộc Lỵ, thị xã Mộc Châu, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Văn Thương
|
5500659826
|
00086461
|
152
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Tân Nghĩa PhátAddress (after merge): Số nhà 132, thôn 8A Address (before merger): Số nhà 132, thôn 8A, xã Ea Kly, huyện Krông Pắc, tỉnh Đắk Lắk Provinces/Cities (After Merger): Đắk Lắk Provinces/Cities (Before Merger): Đắk Lắk Moderator: Đắk Lắk |
Bùi Như Chí
|
6001783410
|
00086459
|
153
|
Ban Quản lý dự án và Kiểm định xây dựngAddress (after merge): Số 07 Đinh Tiên Hoàng Address (before merger): Số 07 Đinh Tiên Hoàng, P.Tự An, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Provinces/Cities (After Merger): Đắk Lắk Provinces/Cities (Before Merger): Đắk Lắk Moderator: Đắk Lắk |
Trần Chí Nghĩa
|
00086458
|
|
154
|
Công ty cổ phần Kim Cương PlazaAddress (after merge): Đường Nguyễn Tất Thành Address (before merger): Đường Nguyễn Tất Thành, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Phúc Moderator: Vĩnh Phúc |
Trần Thị Thu Hằng
|
2500616048
|
00086457
|
155
|
TRUNG TÂM TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN LỰC KHÁNH HÒAAddress (after merge): Số 06 Lý Thường Kiệt Address (before merger): Số 06 Lý Thường Kiệt, phường Vạn Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Khánh Hòa Moderator: Khánh Hòa |
Huỳnh Tiến Đạt
|
00086456
|
|
156
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Phú ChâuAddress (after merge): Số nhà 45, đường Việt Bắc Address (before merger): Số nhà 45, đường Việt Bắc, phường Đông Thọ, TP Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá Provinces/Cities (After Merger): Thanh Hoá Provinces/Cities (Before Merger): Thanh Hoá Moderator: Thanh Hóa |
Tào Xuân Thắng
|
2803037635
|
00086455
|
157
|
CÔNG TY TNHH QT-19Address (after merge): Số nhà 45, đường Lê Quý Đôn Address (before merger): Số nhà 45, đường Lê Quý Đôn, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Phú Thọ Moderator: Phú Thọ |
Nguyễn Ngọc Vinh
|
2601112424
|
00086453
|
158
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOTAAddress (after merge): Khu 1 Address (before merger): Khu 1, Xã Ấm Hạ, Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Phú Thọ Moderator: Phú Thọ |
Bùi Thị Thanh Thuý
|
2601118779
|
00086452
|
159
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 68 PTAddress (after merge): Khu 12 Address (before merger): Khu 12, Xã Hương Nộn, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Phú Thọ Moderator: Phú Thọ |
Lê Trường Giang
|
2601113114
|
00086451
|
160
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây lắp Điện Minh VũAddress (after merge): Đường 5B4 khu phố 1, p tiến thành Address (before merger): Đường 5B4 khu phố 1, p tiến thành, tp Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Chung Hoài Thành
|
3801299267
|
00086450
|
Search in: 0.357 - Number of results: 78.134