No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00086461 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
15/05/2035 |
2 |
SOL-00086461 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
15/05/2035 |
3 |
SOL-00086461 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
III |
15/05/2035 |
4 |
SOL-00086461 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông: Đường bộ |
III |
15/05/2035 |
5 |
SOL-00086461 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn: Thuỷ lợi, đê điều |
III |
15/05/2035 |