STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Trần Thị Thiên Trang
Certificate code: 068ĐT0119 Certificate issuance date: 25/01/2019 |
||||
82
|
Student name: Võ Thanh Truyền
Certificate code: SỐ 038/ĐTCB.24-2023 Certificate issuance date: 15/11/2023 |
||||
83
|
|||||
84
|
Student name: NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN
Certificate code: 019-36/2021/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 29/12/2021 |
||||
85
|
|||||
86
|
|||||
87
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thúy
Certificate code: 108ĐT1019 Certificate issuance date: 02/10/2019 |
||||
88
|
Student name: NGHIÊM MINH CHÂU
Certificate code: 005-49/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
89
|
Student name: Trần Minh Thanh
Certificate code: SỐ 009/ĐTCB.21-2023 Certificate issuance date: 15/11/2023 |
||||
90
|
|||||
91
|
|||||
92
|
Student name: LÊ NGUYỄN MINH TRANG
Certificate code: 006-49/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
93
|
Student name: Nguyễn Đinh Minh Phương
Certificate code: SỐ 010/ĐTCB.21-2023 Certificate issuance date: 15/11/2023 |
||||
94
|
|||||
95
|
|||||
96
|
Student name: Dương Thiện Trần Diễm
Certificate code: 140616.0 Certificate issuance date: 03/07/2022 |
||||
97
|
Student name: Ngô Phượng Từ
Certificate code: 42-10/2019/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 09/04/2019 |
||||
98
|
|||||
99
|
Student name: Nguyễn Châu Hồng Hạnh
Certificate code: 019ĐT1016 Certificate issuance date: 26/12/2016 |
||||
100
|