STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Phạm Thị Nguyệt Thanh
Certificate code: 008ĐT0621 Certificate issuance date: 27/04/2021 |
||||
42
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hải
Certificate code: 18-70/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/12/2017 |
||||
43
|
|||||
44
|
Student name: NGUYỄN THÀNH THUẬN
Certificate code: 031-53/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
45
|
Student name: Trần Trung Kiên
Certificate code: SỐ 055/ĐTCB.22-2023 Certificate issuance date: 22/11/2023 |
||||
46
|
Student name: Huỳnh Thị Ngọc Thanh
Certificate code: 042ĐT0720 Certificate issuance date: 16/12/2020 |
||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Thủy
Certificate code: 052ĐT0319 Certificate issuance date: 03/05/2019 |
||||
50
|
|||||
51
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Nhung
Certificate code: 047ĐT0719 Certificate issuance date: 06/08/2019 |
||||
52
|
|||||
53
|
Student name: Trần Tuấn Nhã
Certificate code: 09-28/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 26/05/2017 |
||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
Student name: Nguyễn Lý Minh Thiện
Certificate code: 0457/2019/QĐ-HMT Certificate issuance date: 15/08/2019 |
||||
59
|
|||||
60
|