STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Loan
Certificate code: SỐ 020/ĐTCB.24-2023 Certificate issuance date: 15/11/2023 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Huỳnh Ngọc Phương Thủy
Certificate code: 073ĐT0319 Certificate issuance date: 03/05/2019 |
||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Hoàng Trang
Certificate code: SỐ 022/ĐTCB.24-2023 Certificate issuance date: 15/11/2023 |
||||
30
|
Student name: Lương Phước Trường
Certificate code: SỐ 023/ĐTCB.24-2023 Certificate issuance date: 15/11/2023 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Bùi Tường Huân
Certificate code: SỐ 024/ĐTCB.24-2023 Certificate issuance date: 15/11/2023 |
||||
34
|
Student name: Phạm Văn Hoa
Certificate code: SỐ 051/ĐTCB.22-2023 Certificate issuance date: 22/11/2023 |
||||
35
|
Student name: LÂM TRẦN HÒA CHƯƠNG
Certificate code: 001-51/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
36
|
Student name: Trần Chí Tùng
Certificate code: 20-28/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 26/05/2017 |
||||
37
|
Student name: Phan Thanh Vũ
Certificate code: 27-63/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 30/10/2017 |
||||
38
|
Student name: ĐỖ HOÀNG NGỌC MAI
Certificate code: 033-02/2021/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 28/01/2021 |
||||
39
|
Student name: Trần Anh Thi
Certificate code: 56-71/2016/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 15/11/2016 |
||||
40
|
Student name: Dương Ngọc Thanh
Certificate code: 15-24/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 16/05/2017 |