STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
721
|
|||||
722
|
|||||
723
|
Student name: Đào Ngọc Quỳnh Như
Certificate code: 015ĐT032020 Certificate issuance date: 29/06/2020 |
||||
724
|
Student name: Đinh Công Khắc Thịnh
Certificate code: 023ĐT0221 Certificate issuance date: 25/01/2021 |
||||
725
|
Student name: Trần Thị Trúc Hương
Certificate code: 0199/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
726
|
Student name: Võ Thị Mỹ Vân
Certificate code: OL1/2023/ĐTCB-HTDN/27 Certificate issuance date: 02/11/2023 |
||||
727
|
|||||
728
|
Student name: TRẦN THỊ MỸ NGÂN
Certificate code: 053-28/2021/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 14/10/2021 |
||||
729
|
Student name: BÙI THANH HÒA
Certificate code: 029-09/2021/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 27/04/2021 |
||||
730
|
|||||
731
|
|||||
732
|
|||||
733
|
|||||
734
|
Student name: Nguyễn Hữu Tuấn Trung
Certificate code: 050CB01017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |
||||
735
|
|||||
736
|
Student name: Phạm Thái Thảo Nguyên
Certificate code: SỐ 002/ĐTCB.23-2023 Certificate issuance date: 17/11/2023 |
||||
737
|
|||||
738
|
|||||
739
|
Student name: Bùi Bảo Lâm
Certificate code: 07-59/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
740
|