STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
561
|
|||||
562
|
|||||
563
|
Student name: Nguyễn Quốc Việt
Certificate code: SỐ 030/ĐTCB.28-2023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
564
|
|||||
565
|
|||||
566
|
Student name: NGUYỄN HẢI ĐĂNG
Certificate code: 010-07/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 08/03/2023 |
||||
567
|
Student name: Nguyễn Thị Thảo Phương
Certificate code: 072ĐT1618 Certificate issuance date: 05/12/2018 |
||||
568
|
Student name: Võ Thị Thùy Trang
Certificate code: SỐ 032/ĐTCB.28-2023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
569
|
Student name: NGUYỄN NGỌC HÀ TRANG
Certificate code: QĐ47-040/2023/ĐTCB-TTV Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
570
|
Student name: Lê Minh Thảo
Certificate code: 44-07/2018/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/03/2018 |
||||
571
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Phượng
Certificate code: 632-029 Certificate issuance date: 20/12/2023 |
||||
572
|
|||||
573
|
|||||
574
|
|||||
575
|
Student name: Lê Nguyễn Thanh Trang
Certificate code: 49-51/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 17/03/2023 |
||||
576
|
|||||
577
|
Student name: Lưu Thị Hoàng Ngân
Certificate code: 1445/STEC/23 Certificate issuance date: 23/05/2023 |
||||
578
|
|||||
579
|
Student name: Ngô Phạm Đình Thái
Certificate code: SỐ 037/ĐTCB.28-2023 Certificate issuance date: 06/12/2023 |
||||
580
|