STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
241
|
|||||
242
|
|||||
243
|
Student name: PHẠM THỊ HẠNH
Certificate code: 007-50/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
244
|
Student name: Nguyễn Vũ Thùy Trang
Certificate code: 217-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
245
|
|||||
246
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Hồng
Certificate code: 0369/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
247
|
|||||
248
|
|||||
249
|
Student name: NGUYỄN ĐÌNH GIA BẢO
Certificate code: 002-06/2022/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 16/03/2022 |
||||
250
|
Student name: NGÔ THỊ PHƯƠNG QUYÊN
Certificate code: 010-50/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
251
|
Student name: Võ Thị Phương Thảo
Certificate code: SỐ 054/ĐTCB.21-2023 Certificate issuance date: 15/11/2023 |
||||
252
|
|||||
253
|
Student name: VÂN NGỌC UYÊN
Certificate code: 011-50/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
254
|
|||||
255
|
Student name: NGÔ DIỄM TRANG
Certificate code: QĐ43-046/2023/ĐTCB-TTV Certificate issuance date: 18/12/2023 |
||||
256
|
|||||
257
|
Student name: Võ Văn Khâm
Certificate code: 42-33/2022/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 30/06/2022 |
||||
258
|
|||||
259
|
|||||
260
|