STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Huỳnh Thị Thanh Tâm
Certificate code: 002ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hương
Certificate code: 005ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Tuyền
Certificate code: 009ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Huỳnh Phan Như Anh
Certificate code: 012ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Phạm Thị Thanh Nguyệt
Certificate code: 014ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Nho
Certificate code: 016ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hòa
Certificate code: 031ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Trương Thị Hồng Anh
Certificate code: 035ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |